toaster
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toaster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị điện dùng để nướng bánh mì.
Definition (English Meaning)
An electrical device for making toast.
Ví dụ Thực tế với 'Toaster'
-
"I use the toaster every morning to make toast for breakfast."
"Tôi sử dụng máy nướng bánh mì mỗi sáng để làm bánh mì nướng cho bữa sáng."
-
"The toaster is broken; it won't heat up."
"Cái máy nướng bánh mì bị hỏng rồi; nó không nóng lên."
-
"She bought a new toaster with extra-wide slots for bagels."
"Cô ấy đã mua một chiếc máy nướng bánh mì mới với khe cắm rộng hơn để nướng bánh mì tròn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toaster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: toaster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toaster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Máy nướng bánh mì là một thiết bị gia dụng phổ biến được sử dụng để nướng các lát bánh mì, làm cho chúng giòn và có màu nâu. Nó thường có các khe cắm để đặt bánh mì và các nút điều khiển để điều chỉnh mức độ nướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toaster'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The toaster is on the kitchen counter.
|
Máy nướng bánh mì đang ở trên kệ bếp. |
| Phủ định |
Is that toaster yours?
|
Có phải cái máy nướng bánh mì đó là của bạn không? |
| Nghi vấn |
That is not a toaster, it is a bread warmer.
|
Đó không phải là máy nướng bánh mì, nó là máy hâm nóng bánh mì. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My family has a toaster in the kitchen.
|
Gia đình tôi có một cái máy nướng bánh mì trong bếp. |
| Phủ định |
She does not buy a new toaster.
|
Cô ấy không mua một cái máy nướng bánh mì mới. |
| Nghi vấn |
Do you use the toaster every morning?
|
Bạn có sử dụng máy nướng bánh mì mỗi sáng không? |