(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toaster
A2

toaster

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy nướng bánh mì lò nướng bánh mì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toaster'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị điện dùng để nướng bánh mì.

Definition (English Meaning)

An electrical device for making toast.

Ví dụ Thực tế với 'Toaster'

  • "I use the toaster every morning to make toast for breakfast."

    "Tôi sử dụng máy nướng bánh mì mỗi sáng để làm bánh mì nướng cho bữa sáng."

  • "The toaster is broken; it won't heat up."

    "Cái máy nướng bánh mì bị hỏng rồi; nó không nóng lên."

  • "She bought a new toaster with extra-wide slots for bagels."

    "Cô ấy đã mua một chiếc máy nướng bánh mì mới với khe cắm rộng hơn để nướng bánh mì tròn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toaster'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: toaster
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

oven(lò nướng)
bread(bánh mì)
breakfast(bữa sáng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Toaster'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Máy nướng bánh mì là một thiết bị gia dụng phổ biến được sử dụng để nướng các lát bánh mì, làm cho chúng giòn và có màu nâu. Nó thường có các khe cắm để đặt bánh mì và các nút điều khiển để điều chỉnh mức độ nướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toaster'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The toaster is on the kitchen counter.
Máy nướng bánh mì đang ở trên kệ bếp.
Phủ định
Is that toaster yours?
Có phải cái máy nướng bánh mì đó là của bạn không?
Nghi vấn
That is not a toaster, it is a bread warmer.
Đó không phải là máy nướng bánh mì, nó là máy hâm nóng bánh mì.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My family has a toaster in the kitchen.
Gia đình tôi có một cái máy nướng bánh mì trong bếp.
Phủ định
She does not buy a new toaster.
Cô ấy không mua một cái máy nướng bánh mì mới.
Nghi vấn
Do you use the toaster every morning?
Bạn có sử dụng máy nướng bánh mì mỗi sáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)