(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrical
B1

electrical

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về điện liên quan đến điện điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến điện; được cung cấp năng lượng bởi điện.

Definition (English Meaning)

Relating to electricity; powered by electricity.

Ví dụ Thực tế với 'Electrical'

  • "The building had an electrical fire."

    "Tòa nhà bị cháy do điện."

  • "The electrical system in the house needs to be checked."

    "Hệ thống điện trong nhà cần được kiểm tra."

  • "Electrical engineering is a challenging but rewarding field."

    "Kỹ thuật điện là một lĩnh vực đầy thách thức nhưng cũng rất đáng làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Electrical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'electrical' thường được dùng để mô tả những thứ liên quan đến điện nói chung, hoặc được cung cấp bởi điện. Nó khác với 'electric', thường đứng trước một danh từ để chỉ rằng danh từ đó sử dụng điện để hoạt động. Ví dụ: 'electrical engineer' (kỹ sư điện) vs. 'electric car' (xe điện).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'electrical to': thể hiện mối liên hệ, sự liên quan đến một đối tượng nào đó. 'electrical for': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ mục đích sử dụng liên quan đến điện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)