oven
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoang kín, có thể điều chỉnh nhiệt độ, được sử dụng để nấu thức ăn bằng nhiệt khô.
Definition (English Meaning)
An enclosed compartment in which food is cooked by dry heat.
Ví dụ Thực tế với 'Oven'
-
"She put the cake in the oven."
"Cô ấy đặt chiếc bánh vào lò."
-
"The pizza is baking in the oven."
"Pizza đang nướng trong lò."
-
"Preheat the oven to 350 degrees."
"Làm nóng lò trước đến 350 độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oven' dùng để chỉ một thiết bị gia dụng hoặc công nghiệp được sử dụng để nướng, quay hoặc hâm nóng thức ăn. 'Oven' thường khác với 'stove' (bếp) vì 'stove' có thể có các bếp nấu (burners) phía trên, trong khi 'oven' chỉ tập trung vào việc nấu bằng nhiệt kín.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the oven' thường dùng để chỉ vị trí của vật gì đó bên trong lò. 'into the oven' thường được sử dụng để diễn tả hành động đặt một vật gì đó vào lò.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oven'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was cleaning the oven when the power went out.
|
Cô ấy đang lau chùi lò nướng thì cúp điện. |
| Phủ định |
They were not using the oven at 3 PM yesterday.
|
Họ đã không sử dụng lò nướng vào lúc 3 giờ chiều hôm qua. |
| Nghi vấn |
Were you baking cookies in the oven this morning?
|
Sáng nay bạn có nướng bánh quy trong lò không? |