dentate
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dentate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có răng hoặc các phần nhô ra giống răng; có răng cưa.
Definition (English Meaning)
Having teeth or tooth-like projections; toothed.
Ví dụ Thực tế với 'Dentate'
-
"The leaf margin is dentate."
"Mép lá có răng cưa."
-
"The dentate leaves of the plant are easily identifiable."
"Lá có răng cưa của cây này rất dễ nhận biết."
-
"The scientist observed the dentate structure under the microscope."
"Nhà khoa học quan sát cấu trúc có răng cưa dưới kính hiển vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dentate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dentate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dentate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dentate' thường được sử dụng trong sinh học để mô tả các cấu trúc có răng cưa hoặc hình răng cưa. Nó khác với 'serrated' ở chỗ 'dentate' thường ám chỉ các răng cưa lớn hơn và rõ ràng hơn. 'Serrated' có thể được sử dụng để mô tả các răng cưa nhỏ hơn và đều đặn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dentate'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This leaf is dentate.
|
Chiếc lá này có răng cưa. |
| Phủ định |
Not only is this leaf dentate, but also it has a vibrant color.
|
Không chỉ chiếc lá này có răng cưa, mà nó còn có màu sắc rực rỡ. |
| Nghi vấn |
Should this leaf be dentate, we'll need to research its species.
|
Nếu chiếc lá này có răng cưa, chúng ta sẽ cần nghiên cứu loài của nó. |