(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dentate
C1

dentate

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có răng có răng cưa hình răng cưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dentate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có răng hoặc các phần nhô ra giống răng; có răng cưa.

Definition (English Meaning)

Having teeth or tooth-like projections; toothed.

Ví dụ Thực tế với 'Dentate'

  • "The leaf margin is dentate."

    "Mép lá có răng cưa."

  • "The dentate leaves of the plant are easily identifiable."

    "Lá có răng cưa của cây này rất dễ nhận biết."

  • "The scientist observed the dentate structure under the microscope."

    "Nhà khoa học quan sát cấu trúc có răng cưa dưới kính hiển vi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dentate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dentate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

toothed(có răng)
serrated(có răng cưa, răng cưa)

Trái nghĩa (Antonyms)

entire(nguyên vẹn, không răng cưa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Dentate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dentate' thường được sử dụng trong sinh học để mô tả các cấu trúc có răng cưa hoặc hình răng cưa. Nó khác với 'serrated' ở chỗ 'dentate' thường ám chỉ các răng cưa lớn hơn và rõ ràng hơn. 'Serrated' có thể được sử dụng để mô tả các răng cưa nhỏ hơn và đều đặn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dentate'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This leaf is dentate.
Chiếc lá này có răng cưa.
Phủ định
Not only is this leaf dentate, but also it has a vibrant color.
Không chỉ chiếc lá này có răng cưa, mà nó còn có màu sắc rực rỡ.
Nghi vấn
Should this leaf be dentate, we'll need to research its species.
Nếu chiếc lá này có răng cưa, chúng ta sẽ cần nghiên cứu loài của nó.
(Vị trí vocab_tab4_inline)