(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ top-ranked
C1

top-ranked

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được xếp hạng hàng đầu hàng đầu đứng đầu bảng xếp hạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top-ranked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được xếp hạng cao nhất hoặc nằm trong số những người/vật giỏi nhất, thành công nhất trong một lĩnh vực hoặc hạng mục cụ thể; giữ vị trí cao trong một hệ thống xếp hạng.

Definition (English Meaning)

Being among the best or most successful in a particular field or category; holding a high position in a ranking system.

Ví dụ Thực tế với 'Top-ranked'

  • "Harvard University is a top-ranked institution in the field of higher education."

    "Đại học Harvard là một tổ chức được xếp hạng hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục đại học."

  • "The company is a top-ranked provider of IT services."

    "Công ty này là một nhà cung cấp dịch vụ IT được xếp hạng hàng đầu."

  • "She is a top-ranked tennis player in the world."

    "Cô ấy là một vận động viên quần vợt được xếp hạng hàng đầu trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Top-ranked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: top-ranked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

highly-rated(được đánh giá cao)
top-tier(hàng đầu)
leading(dẫn đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

low-ranked(xếp hạng thấp)
bottom-ranked(xếp hạng cuối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Top-ranked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, cá nhân, sản phẩm hoặc dịch vụ xuất sắc so với các đối thủ cạnh tranh. Nhấn mạnh sự vượt trội và thành công dựa trên các tiêu chí đánh giá khách quan. Khác với 'high-quality' (chất lượng cao) chỉ đơn thuần ám chỉ chất lượng tốt, 'top-ranked' tập trung vào vị trí so sánh tương đối trong một hệ thống đánh giá chính thức hoặc được công nhận rộng rãi. Nó khác với 'elite' vì 'elite' có thể mang nghĩa độc quyền và không nhất thiết dựa trên xếp hạng chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among

'in': được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc hệ thống xếp hạng. Ví dụ: 'top-ranked in the world'. 'among': được sử dụng để chỉ nhóm mà đối tượng được xếp hạng cao nhất trong đó. Ví dụ: 'top-ranked among universities'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Top-ranked'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university is considered a top-ranked institution by many international organizations.
Trường đại học được nhiều tổ chức quốc tế coi là một tổ chức xếp hạng hàng đầu.
Phủ định
This school is not being considered top-ranked this year due to recent scandals.
Trường học này không được coi là trường hàng đầu trong năm nay do những bê bối gần đây.
Nghi vấn
Was the research program considered top-ranked in the previous evaluation?
Chương trình nghiên cứu có được coi là xếp hạng hàng đầu trong lần đánh giá trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)