torah
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Torah'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Luật của Thượng Đế được mặc khải cho Moses và được ghi lại trong năm quyển sách đầu tiên của Kinh Thánh Hebrew (Ngũ Kinh). Nó cũng đề cập đến chính năm quyển sách đầu tiên của Kinh Thánh Hebrew.
Definition (English Meaning)
The law of God as revealed to Moses and recorded in the first five books of the Hebrew scriptures (the Pentateuch). It also refers to the first five books of the Hebrew Bible itself.
Ví dụ Thực tế với 'Torah'
-
"The Torah is the foundation of Jewish law and tradition."
"Kinh Torah là nền tảng của luật pháp và truyền thống Do Thái."
-
"He is studying the Torah."
"Anh ấy đang nghiên cứu Kinh Torah."
-
"The rabbi read from the Torah scroll."
"Vị giáo sĩ đọc từ cuộn Kinh Torah."
Từ loại & Từ liên quan của 'Torah'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: torah
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Torah'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Torah thường được dùng để chỉ Ngũ Kinh (Genesis, Exodus, Leviticus, Numbers, Deuteronomy). Trong nghĩa rộng hơn, nó có thể bao gồm toàn bộ Kinh Thánh Hebrew (Tanakh) hoặc thậm chí toàn bộ giáo lý và truyền thống Do Thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in the Torah (trong Kinh Torah), of the Torah (thuộc về Kinh Torah)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Torah'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rabbi has studied the Torah for over 20 years.
|
Vị giáo sĩ đã nghiên cứu Kinh Torah hơn 20 năm. |
| Phủ định |
They have not always followed the teachings of the Torah.
|
Họ không phải lúc nào cũng tuân theo những lời dạy của Kinh Torah. |
| Nghi vấn |
Has she ever read the entire Torah?
|
Cô ấy đã bao giờ đọc toàn bộ Kinh Torah chưa? |