(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mitzvah
C1

mitzvah

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

việc thiện hành động tốt điều răn (trong Do Thái giáo)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mitzvah'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động tốt được thực hiện từ nghĩa vụ tôn giáo.

Definition (English Meaning)

A good deed done from religious duty.

Ví dụ Thực tế với 'Mitzvah'

  • "It's considered a mitzvah to help those in need."

    "Giúp đỡ những người gặp khó khăn được coi là một việc thiện (mitzvah)."

  • "He performed a great mitzvah by donating blood."

    "Anh ấy đã thực hiện một việc thiện lớn bằng cách hiến máu."

  • "The rabbi encouraged the congregation to perform daily mitzvot."

    "Giáo sĩ khuyến khích giáo đoàn thực hiện những việc thiện hàng ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mitzvah'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mitzvah
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

good deed(việc làm tốt)
act of kindness(hành động tử tế)
commandment(điều răn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo (Do Thái giáo)

Ghi chú Cách dùng 'Mitzvah'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong Do Thái giáo, 'mitzvah' thường đề cập đến một trong 613 điều răn (mitzvot) trong Torah. Nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ hành động tốt hoặc việc thiện nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mitzvah'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Performing a mitzvah, a good deed, brings joy to the heart.
Thực hiện một mitzvah, một việc tốt, mang lại niềm vui cho trái tim.
Phủ định
He claimed completing the mitzvah was difficult, a real challenge.
Anh ta tuyên bố rằng hoàn thành mitzvah là khó khăn, một thử thách thực sự.
Nghi vấn
Sarah, is performing a mitzvah something you want to do?
Sarah, thực hiện một mitzvah có phải là điều bạn muốn làm không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A mitzvah is considered fulfilled by performing the act.
Một mitzvah được coi là hoàn thành khi thực hiện hành động đó.
Phủ định
The mitzvah was not completed despite good intentions.
Mitzvah đã không được hoàn thành mặc dù có ý định tốt.
Nghi vấn
Was the mitzvah properly observed according to Jewish law?
Mitzvah có được tuân thủ đúng theo luật Do Thái không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Performing a mitzvah is considered a good deed.
Thực hiện một mitzvah được coi là một việc làm tốt.
Phủ định
Not every action is necessarily a mitzvah.
Không phải hành động nào cũng nhất thiết là một mitzvah.
Nghi vấn
Is helping the needy considered a mitzvah?
Giúp đỡ người nghèo có được coi là một mitzvah không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)