pentateuch
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pentateuch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Năm cuốn sách đầu tiên của Kinh Thánh Hebrew (Sáng Thế Ký, Xuất Hành, Lê-vi Ký, Dân Số Ký và Phục Truyền Luật Lệ Ký), theo truyền thống được cho là của Môi-se.
Definition (English Meaning)
The first five books of the Hebrew Bible (Genesis, Exodus, Leviticus, Numbers, and Deuteronomy), traditionally ascribed to Moses.
Ví dụ Thực tế với 'Pentateuch'
-
"Scholars debate the authorship and dating of the Pentateuch."
"Các học giả tranh luận về tác giả và niên đại của Ngũ Kinh Torah."
-
"The Pentateuch forms the foundation of Jewish law and tradition."
"Ngũ Kinh Torah tạo thành nền tảng của luật pháp và truyền thống Do Thái."
-
"Many believe the Pentateuch contains the word of God."
"Nhiều người tin rằng Ngũ Kinh Torah chứa đựng lời của Chúa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pentateuch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pentateuch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pentateuch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'Pentateuch' thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo học, kinh thánh học và các nghiên cứu liên quan đến Cựu Ước. Nó nhấn mạnh đến sự thống nhất và trình tự của năm cuốn sách đầu tiên này như một khối văn bản quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': chỉ sự liên quan, ví dụ: 'the laws of the Pentateuch'. 'in': chỉ sự xuất hiện trong, ví dụ: 'the stories in the Pentateuch'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pentateuch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.