delict
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delict'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vi phạm pháp luật; một lỗi, tội ác hoặc hành vi phạm tội.
Definition (English Meaning)
A violation of the law; a fault, crime, or offense.
Ví dụ Thực tế với 'Delict'
-
"The lawsuit alleged that the company committed a delict resulting in environmental damage."
"Vụ kiện cáo buộc rằng công ty đã thực hiện một hành vi sai trái dẫn đến thiệt hại về môi trường."
-
"The defendant was found liable for the delict."
"Bị cáo bị kết tội chịu trách nhiệm cho hành vi sai trái."
-
"The investigation focused on identifying the individual responsible for the delict."
"Cuộc điều tra tập trung vào việc xác định cá nhân chịu trách nhiệm cho hành vi sai trái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delict'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: delict
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delict'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong bối cảnh pháp lý, 'delict' thường được sử dụng để chỉ một hành vi sai trái hoặc vi phạm, đặc biệt là trong hệ thống luật dân sự. Nó có thể bao gồm cả hành vi phạm tội nghiêm trọng và các vi phạm nhỏ hơn. So với các từ như 'crime' (tội phạm) hoặc 'offense' (sự xúc phạm), 'delict' có xu hướng mang tính kỹ thuật và pháp lý hơn, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'delict of negligence' (hành vi sai trái do sơ suất), 'delict in contract' (vi phạm hợp đồng). Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ loại hành vi sai trái, trong khi 'in' có thể được dùng để chỉ lĩnh vực mà hành vi sai trái xảy ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delict'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.