total revenue
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Total revenue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng doanh thu mà một doanh nghiệp nhận được từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ của mình.
Definition (English Meaning)
The total income that a business receives from selling its goods or services.
Ví dụ Thực tế với 'Total revenue'
-
"The company's total revenue increased by 15% this year."
"Tổng doanh thu của công ty đã tăng 15% trong năm nay."
-
"The company reported a total revenue of $10 million."
"Công ty báo cáo tổng doanh thu là 10 triệu đô la."
-
"Total revenue is a key indicator of a company's financial performance."
"Tổng doanh thu là một chỉ số quan trọng về hiệu quả tài chính của một công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Total revenue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: total revenue
- Adjective: total
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Total revenue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Total revenue" là một khái niệm quan trọng trong kế toán và tài chính, thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp. Nó khác với "profit" (lợi nhuận) vì "total revenue" chỉ bao gồm doanh thu thuần túy, chưa trừ đi các chi phí. Nó cũng khác với "gross revenue" (tổng doanh thu gộp) ở chỗ "total revenue" đã trừ đi các khoản giảm giá, chiết khấu và hàng trả lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Total revenue of [company name]" chỉ doanh thu tổng của công ty đó. Ví dụ: "The total revenue of Apple in 2023 was impressive."
"Total revenue from [source]" chỉ doanh thu đến từ một nguồn cụ thể. Ví dụ: "Their total revenue from online sales increased significantly."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Total revenue'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.