gross income
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gross income'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng thu nhập của một cá nhân hoặc doanh nghiệp trước thuế và các khoản khấu trừ khác.
Definition (English Meaning)
The total income of an individual or business before taxes and other deductions.
Ví dụ Thực tế với 'Gross income'
-
"Her gross income last year was $80,000."
"Tổng thu nhập của cô ấy năm ngoái là 80.000 đô la."
-
"The company's gross income increased by 10% this year."
"Tổng thu nhập của công ty đã tăng 10% trong năm nay."
-
"Gross income is used to calculate income tax."
"Tổng thu nhập được sử dụng để tính thuế thu nhập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gross income'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gross income
- Adjective: gross
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gross income'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Gross income" chỉ tổng thu nhập ban đầu, khác với "net income" (thu nhập ròng) là thu nhập sau khi đã trừ các khoản thuế và chi phí. "Gross income" là một chỉ số quan trọng để đánh giá doanh thu và lợi nhuận trước khi các yếu tố khác được xem xét. Nó thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính và tính toán thuế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ rõ nguồn của tổng thu nhập, ví dụ: "gross income of the company". Khi sử dụng 'from', nó nhấn mạnh đến việc thu nhập đến từ đâu, ví dụ: "gross income from sales".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gross income'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company's sales increase, our gross income will rise significantly.
|
Nếu doanh số của công ty tăng lên, tổng thu nhập của chúng ta sẽ tăng đáng kể. |
| Phủ định |
If you don't declare all your income, your gross income won't accurately reflect your earnings.
|
Nếu bạn không khai báo tất cả thu nhập của mình, tổng thu nhập của bạn sẽ không phản ánh chính xác thu nhập của bạn. |
| Nghi vấn |
Will the bank approve our loan if our gross income meets their requirements?
|
Liệu ngân hàng có chấp thuận khoản vay của chúng ta nếu tổng thu nhập của chúng ta đáp ứng các yêu cầu của họ không? |