operating expenses
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operating expenses'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động bình thường của một doanh nghiệp, chẳng hạn như tiền thuê nhà, các tiện ích và lương.
Definition (English Meaning)
The expenses incurred in the normal operation of a business, such as rent, utilities, and salaries.
Ví dụ Thực tế với 'Operating expenses'
-
"The company's operating expenses increased due to rising energy costs."
"Chi phí hoạt động của công ty đã tăng lên do chi phí năng lượng tăng cao."
-
"Our operating expenses are higher than last year because we hired more staff."
"Chi phí hoạt động của chúng tôi cao hơn năm ngoái vì chúng tôi đã thuê thêm nhân viên."
-
"The business owner is trying to reduce operating expenses to increase profitability."
"Chủ doanh nghiệp đang cố gắng giảm chi phí hoạt động để tăng khả năng sinh lời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Operating expenses'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: operating expenses (luôn ở dạng số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Operating expenses'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'operating expenses' thường được sử dụng trong kế toán và tài chính để chỉ các chi phí liên quan trực tiếp đến việc duy trì và vận hành một doanh nghiệp. Nó khác với 'capital expenditures' (chi phí vốn) là các chi phí đầu tư vào tài sản dài hạn như máy móc hoặc tòa nhà. 'Operating expenses' là chi phí ngắn hạn, thường được tiêu thụ hoặc sử dụng hết trong một chu kỳ kế toán. Sự khác biệt then chốt nằm ở việc chi phí đó có tạo ra lợi ích lâu dài hay không; nếu không, nó có khả năng là 'operating expense'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Operating expenses'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.