total
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Total'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng số, toàn bộ số lượng của một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Total'
-
"The total cost of the project was $1 million."
"Tổng chi phí của dự án là 1 triệu đô la."
-
"The total number of students is 500."
"Tổng số học sinh là 500."
-
"I have total confidence in you."
"Tôi hoàn toàn tin tưởng bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Total'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: total
- Verb: total
- Adjective: total
- Adverb: totally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Total'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ số lượng hoặc giá trị tổng cộng, có thể là kết quả của phép cộng hoặc quá trình thu thập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'total of' để chỉ tổng số của một nhóm hoặc danh sách các mục. Ví dụ: 'The total of the expenses is $500.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Total'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.