(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ total
B1

total

noun

Nghĩa tiếng Việt

tổng cộng tổng số toàn bộ hoàn toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Total'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng số, toàn bộ số lượng của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The whole amount of something.

Ví dụ Thực tế với 'Total'

  • "The total cost of the project was $1 million."

    "Tổng chi phí của dự án là 1 triệu đô la."

  • "The total number of students is 500."

    "Tổng số học sinh là 500."

  • "I have total confidence in you."

    "Tôi hoàn toàn tin tưởng bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Total'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: total
  • Verb: total
  • Adjective: total
  • Adverb: totally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sum(tổng)
amount(số lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Total'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ số lượng hoặc giá trị tổng cộng, có thể là kết quả của phép cộng hoặc quá trình thu thập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'total of' để chỉ tổng số của một nhóm hoặc danh sách các mục. Ví dụ: 'The total of the expenses is $500.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Total'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)