(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ net loss
B2

net loss

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lỗ ròng thua lỗ ròng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Net loss'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoản tiền mà chi phí vượt quá doanh thu trong một kỳ tài chính.

Definition (English Meaning)

The amount by which expenses exceed revenues in a financial period.

Ví dụ Thực tế với 'Net loss'

  • "The company reported a net loss of $5 million for the quarter."

    "Công ty báo cáo khoản lỗ ròng 5 triệu đô la trong quý này."

  • "The airline suffered a substantial net loss due to rising fuel prices."

    "Hãng hàng không chịu một khoản lỗ ròng đáng kể do giá nhiên liệu tăng cao."

  • "The company's net loss widened despite increased sales."

    "Khoản lỗ ròng của công ty ngày càng lớn mặc dù doanh số bán hàng tăng lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Net loss'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: net loss
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

net profit(lợi nhuận ròng)
net gain(lãi ròng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Net loss'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'net loss' dùng để chỉ sự thua lỗ sau khi đã trừ tất cả các chi phí (bao gồm cả thuế, lãi suất) khỏi tổng doanh thu. Nó khác với 'gross loss' (lỗ gộp), chỉ là sự khác biệt giữa doanh thu và giá vốn hàng bán (cost of goods sold). 'Net loss' là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của một công ty.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'net loss of $1 million' (lỗ ròng 1 triệu đô la), 'net loss for the year' (lỗ ròng trong năm). 'Of' thường dùng để chỉ số lượng, 'for' thường dùng để chỉ thời gian hoặc mục đích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Net loss'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)