totter
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Totter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi lảo đảo, loạng choạng như sắp ngã.
Definition (English Meaning)
To move in a wobbly way, as if about to fall.
Ví dụ Thực tế với 'Totter'
-
"The old man tottered along the street."
"Ông lão lảo đảo bước đi dọc theo con phố."
-
"The baby tottered across the room."
"Đứa bé lảo đảo bước qua phòng."
-
"The economy is tottering on the brink of recession."
"Nền kinh tế đang trên bờ vực suy thoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Totter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: totter
- Verb: totter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Totter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'totter' thường dùng để miêu tả dáng đi không vững của người già, trẻ em mới tập đi, hoặc người bị bệnh/say xỉn. Nó nhấn mạnh sự thiếu ổn định và nguy cơ ngã. Khác với 'stumble' (vấp ngã) vốn chỉ một khoảnh khắc mất thăng bằng, 'totter' diễn tả một quá trình di chuyển không vững chắc liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Totter along/around/across': Di chuyển một cách loạng choạng dọc theo/quanh/ngang qua một khu vực nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Totter'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He avoided tottering near the edge of the cliff.
|
Anh ấy tránh việc lảo đảo gần mép vách đá. |
| Phủ định |
I don't appreciate tottering after drinking too much.
|
Tôi không đánh giá cao việc lảo đảo sau khi uống quá nhiều. |
| Nghi vấn |
Do you mind tottering across the room to get the remote?
|
Bạn có phiền lảo đảo qua phòng để lấy cái điều khiển không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He began to totter after drinking too much.
|
Anh ấy bắt đầu loạng choạng sau khi uống quá nhiều. |
| Phủ định |
They did not totter, even though the ground was uneven.
|
Họ đã không loạng choạng, mặc dù mặt đất không bằng phẳng. |
| Nghi vấn |
Does she totter when she walks in high heels?
|
Cô ấy có loạng choạng khi đi giày cao gót không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she reaches eighty, she will have tottered a little.
|
Đến khi bà ấy tám mươi tuổi, bà ấy sẽ đi lảo đảo một chút. |
| Phủ định |
He won't have tottered even after the marathon, thanks to his strong legs.
|
Anh ấy sẽ không hề đi lảo đảo ngay cả sau cuộc thi marathon, nhờ đôi chân khỏe mạnh. |
| Nghi vấn |
Will the old bridge have tottered before they reinforce it?
|
Liệu cây cầu cũ có bị lung lay trước khi họ gia cố nó không? |