(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ totter
B2

totter

Verb

Nghĩa tiếng Việt

đi lảo đảo loạng choạng chao đảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Totter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi lảo đảo, loạng choạng như sắp ngã.

Definition (English Meaning)

To move in a wobbly way, as if about to fall.

Ví dụ Thực tế với 'Totter'

  • "The old man tottered along the street."

    "Ông lão lảo đảo bước đi dọc theo con phố."

  • "The baby tottered across the room."

    "Đứa bé lảo đảo bước qua phòng."

  • "The economy is tottering on the brink of recession."

    "Nền kinh tế đang trên bờ vực suy thoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Totter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: totter
  • Verb: totter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stride(bước dài, sải bước)
walk steadily(đi vững chắc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Totter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'totter' thường dùng để miêu tả dáng đi không vững của người già, trẻ em mới tập đi, hoặc người bị bệnh/say xỉn. Nó nhấn mạnh sự thiếu ổn định và nguy cơ ngã. Khác với 'stumble' (vấp ngã) vốn chỉ một khoảnh khắc mất thăng bằng, 'totter' diễn tả một quá trình di chuyển không vững chắc liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along around across

'Totter along/around/across': Di chuyển một cách loạng choạng dọc theo/quanh/ngang qua một khu vực nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Totter'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He avoided tottering near the edge of the cliff.
Anh ấy tránh việc lảo đảo gần mép vách đá.
Phủ định
I don't appreciate tottering after drinking too much.
Tôi không đánh giá cao việc lảo đảo sau khi uống quá nhiều.
Nghi vấn
Do you mind tottering across the room to get the remote?
Bạn có phiền lảo đảo qua phòng để lấy cái điều khiển không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He began to totter after drinking too much.
Anh ấy bắt đầu loạng choạng sau khi uống quá nhiều.
Phủ định
They did not totter, even though the ground was uneven.
Họ đã không loạng choạng, mặc dù mặt đất không bằng phẳng.
Nghi vấn
Does she totter when she walks in high heels?
Cô ấy có loạng choạng khi đi giày cao gót không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she reaches eighty, she will have tottered a little.
Đến khi bà ấy tám mươi tuổi, bà ấy sẽ đi lảo đảo một chút.
Phủ định
He won't have tottered even after the marathon, thanks to his strong legs.
Anh ấy sẽ không hề đi lảo đảo ngay cả sau cuộc thi marathon, nhờ đôi chân khỏe mạnh.
Nghi vấn
Will the old bridge have tottered before they reinforce it?
Liệu cây cầu cũ có bị lung lay trước khi họ gia cố nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)