unsteady
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsteady'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không vững chắc, không ổn định; lung lay.
Ví dụ Thực tế với 'Unsteady'
-
"The ladder felt unsteady, so I climbed down."
"Cái thang cảm thấy không vững nên tôi đã leo xuống."
-
"She felt unsteady on her feet after the long flight."
"Cô ấy cảm thấy loạng choạng sau chuyến bay dài."
-
"The economy is still unsteady after the recession."
"Nền kinh tế vẫn còn bấp bênh sau cuộc suy thoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsteady'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsteady
- Adverb: unsteadily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsteady'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsteady' diễn tả trạng thái thiếu sự vững chắc, có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (vật thể) và nghĩa bóng (tình hình, cảm xúc). Khác với 'stable' (ổn định) và 'firm' (chắc chắn), 'unsteady' nhấn mạnh sự dễ bị thay đổi hoặc mất cân bằng. Nó mang ý nghĩa yếu ớt hơn 'wobbly'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on', nó thường đi kèm với các vật thể mà ta đang đứng hoặc dựa vào (ví dụ: 'unsteady on my feet'). 'Under' có thể ám chỉ dưới tác động của điều gì đó gây ra sự không ổn định (ví dụ: 'unsteady under pressure').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsteady'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Walking unsteadily after the accident made him appreciate his recovery.
|
Việc đi lại không vững sau tai nạn khiến anh ấy trân trọng sự phục hồi của mình. |
| Phủ định |
He avoids standing unsteadily because of his inner ear problem.
|
Anh ấy tránh đứng không vững vì vấn đề về tai trong. |
| Nghi vấn |
Is being unsteady the reason why she stopped dancing?
|
Việc không vững có phải là lý do cô ấy ngừng nhảy không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The toddler will be walking unsteadily as he learns to balance.
|
Đứa trẻ mới biết đi sẽ đi loạng choạng khi nó học cách giữ thăng bằng. |
| Phủ định |
She won't be feeling unsteady after she takes her medication.
|
Cô ấy sẽ không cảm thấy không vững sau khi uống thuốc. |
| Nghi vấn |
Will the ladder be standing unsteady in this strong wind?
|
Liệu cái thang có đứng không vững trong gió mạnh này không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' unsteady performance on the exam worried the teacher.
|
Màn trình diễn không vững vàng của các học sinh trong bài kiểm tra khiến giáo viên lo lắng. |
| Phủ định |
The company's unsteady financial situation isn't a good sign for its employees.
|
Tình hình tài chính không ổn định của công ty không phải là một dấu hiệu tốt cho nhân viên của nó. |
| Nghi vấn |
Is John's unsteadily-held opinion really worth arguing about?
|
Ý kiến được John giữ một cách không vững chắc có thực sự đáng để tranh luận không? |