(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsteady
B2

unsteady

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không vững không ổn định lung lay chông chênh bấp bênh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsteady'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không vững chắc, không ổn định; lung lay.

Definition (English Meaning)

Not firm or stable; shaky.

Ví dụ Thực tế với 'Unsteady'

  • "The ladder felt unsteady, so I climbed down."

    "Cái thang cảm thấy không vững nên tôi đã leo xuống."

  • "She felt unsteady on her feet after the long flight."

    "Cô ấy cảm thấy loạng choạng sau chuyến bay dài."

  • "The economy is still unsteady after the recession."

    "Nền kinh tế vẫn còn bấp bênh sau cuộc suy thoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsteady'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable(ổn định)
firm(vững chắc)
steady(kiên định)

Từ liên quan (Related Words)

balance(sự cân bằng)
equilibrium(trạng thái cân bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unsteady'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsteady' diễn tả trạng thái thiếu sự vững chắc, có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (vật thể) và nghĩa bóng (tình hình, cảm xúc). Khác với 'stable' (ổn định) và 'firm' (chắc chắn), 'unsteady' nhấn mạnh sự dễ bị thay đổi hoặc mất cân bằng. Nó mang ý nghĩa yếu ớt hơn 'wobbly'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on under

Khi sử dụng 'on', nó thường đi kèm với các vật thể mà ta đang đứng hoặc dựa vào (ví dụ: 'unsteady on my feet'). 'Under' có thể ám chỉ dưới tác động của điều gì đó gây ra sự không ổn định (ví dụ: 'unsteady under pressure').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsteady'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Walking unsteadily after the accident made him appreciate his recovery.
Việc đi lại không vững sau tai nạn khiến anh ấy trân trọng sự phục hồi của mình.
Phủ định
He avoids standing unsteadily because of his inner ear problem.
Anh ấy tránh đứng không vững vì vấn đề về tai trong.
Nghi vấn
Is being unsteady the reason why she stopped dancing?
Việc không vững có phải là lý do cô ấy ngừng nhảy không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The toddler will be walking unsteadily as he learns to balance.
Đứa trẻ mới biết đi sẽ đi loạng choạng khi nó học cách giữ thăng bằng.
Phủ định
She won't be feeling unsteady after she takes her medication.
Cô ấy sẽ không cảm thấy không vững sau khi uống thuốc.
Nghi vấn
Will the ladder be standing unsteady in this strong wind?
Liệu cái thang có đứng không vững trong gió mạnh này không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' unsteady performance on the exam worried the teacher.
Màn trình diễn không vững vàng của các học sinh trong bài kiểm tra khiến giáo viên lo lắng.
Phủ định
The company's unsteady financial situation isn't a good sign for its employees.
Tình hình tài chính không ổn định của công ty không phải là một dấu hiệu tốt cho nhân viên của nó.
Nghi vấn
Is John's unsteadily-held opinion really worth arguing about?
Ý kiến được John giữ một cách không vững chắc có thực sự đáng để tranh luận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)