teeter
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Teeter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lảo đảo, chòng chành, lung lay, đứng không vững, sắp ngã.
Definition (English Meaning)
To move or sway unsteadily, especially from side to side.
Ví dụ Thực tế với 'Teeter'
-
"The glass teetered on the edge of the table."
"Chiếc cốc lảo đảo trên mép bàn."
-
"She teetered down the street in her high heels."
"Cô ấy lảo đảo trên đường phố với đôi giày cao gót."
-
"The economy is teetering."
"Nền kinh tế đang trên bờ vực (khủng hoảng)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Teeter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: teeter
- Verb: teeter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Teeter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'teeter' thường được dùng để miêu tả trạng thái mất cân bằng, có nguy cơ ngã hoặc sụp đổ. Nó nhấn mạnh sự bất ổn và sự gần kề của một sự kiện không mong muốn. So với 'wobble' (lung lay), 'teeter' thường ám chỉ mức độ bất ổn lớn hơn. So với 'stagger' (loạng choạng), 'teeter' tập trung vào sự dao động từ bên này sang bên kia hơn là sự di chuyển khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Teeter on': Diễn tả việc đứng hoặc nằm trên một vật gì đó một cách không vững chắc. 'Teeter along': Diễn tả việc di chuyển trên một địa hình không bằng phẳng, khó đi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Teeter'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stack of books began to teeter precariously.
|
Chồng sách bắt đầu chông chênh một cách nguy hiểm. |
| Phủ định |
The child did not teeter, but remained perfectly balanced.
|
Đứa trẻ không chông chênh mà vẫn giữ được thăng bằng hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Did the economy teeter on the brink of recession?
|
Nền kinh tế có chao đảo trên bờ vực suy thoái không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the bridge had been properly maintained, it wouldn't teeter so dangerously now.
|
Nếu cây cầu đã được bảo trì đúng cách, nó sẽ không chênh vênh nguy hiểm như bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't ignored the warning signs, he wouldn't teeter on the edge of bankruptcy now.
|
Nếu anh ta không bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo, anh ta sẽ không chênh vênh trên bờ vực phá sản bây giờ. |
| Nghi vấn |
If she had practiced more, would she teeter so much during her performance?
|
Nếu cô ấy đã luyện tập nhiều hơn, cô ấy có chênh vênh nhiều như vậy trong buổi biểu diễn của mình không? |