stagger
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stagger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi loạng choạng, đi không vững, như sắp ngã.
Definition (English Meaning)
To walk or move unsteadily, as if about to fall.
Ví dụ Thực tế với 'Stagger'
-
"He staggered home after drinking too much."
"Anh ấy loạng choạng về nhà sau khi uống quá nhiều."
-
"The company is staggering under a huge debt."
"Công ty đang chao đảo dưới một khoản nợ khổng lồ."
-
"The impact of the blow made him stagger."
"Cú đánh khiến anh ta loạng choạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stagger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stagger
- Verb: stagger
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stagger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả dáng đi khó khăn do mất thăng bằng, có thể do say rượu, mệt mỏi, hoặc bị thương. Khác với 'limp' (đi khập khiễng) vì 'stagger' tập trung vào sự mất thăng bằng, còn 'limp' là đi khó khăn do đau ở chân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'stagger around': đi loạng choạng xung quanh; 'stagger back': lảo đảo lùi lại; 'stagger out of': loạng choạng ra khỏi; 'stagger into': loạng choạng vào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stagger'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Stagger the meeting times to avoid overcrowding.
|
Sắp xếp thời gian các cuộc họp so le để tránh quá đông đúc. |
| Phủ định |
Don't stagger around after drinking, call a taxi!
|
Đừng lảo đảo sau khi uống rượu, hãy gọi taxi! |
| Nghi vấn |
Do stagger your work schedule to allow for breaks.
|
Hãy sắp xếp so le lịch làm việc của bạn để có thời gian nghỉ ngơi. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to stagger home after the party.
|
Anh ấy sẽ loạng choạng về nhà sau bữa tiệc. |
| Phủ định |
She is not going to stagger onto the stage, she's very professional.
|
Cô ấy sẽ không loạng choạng lên sân khấu, cô ấy rất chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Are they going to stagger the start times for the race?
|
Họ có định bố trí thời gian bắt đầu cuộc đua so le không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was staggering down the street after the party.
|
Anh ấy đang loạng choạng trên phố sau bữa tiệc. |
| Phủ định |
She wasn't staggering; she was walking normally.
|
Cô ấy không loạng choạng; cô ấy đang đi bộ bình thường. |
| Nghi vấn |
Were they staggering because of the strong wind?
|
Họ có đang loạng choạng vì gió mạnh không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boxer has staggered his opponent with a powerful blow.
|
Võ sĩ đã làm cho đối thủ loạng choạng với một cú đánh mạnh. |
| Phủ định |
She hasn't staggered at all, despite the difficult news.
|
Cô ấy không hề loạng choạng chút nào, mặc dù tin tức khó khăn. |
| Nghi vấn |
Has he staggered after drinking that strong cocktail?
|
Anh ấy có loạng choạng sau khi uống ly cocktail mạnh đó không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't seen him stagger down the street; he was clearly drunk.
|
Tôi ước gì tôi đã không nhìn thấy anh ta loạng choạng trên phố; rõ ràng là anh ta đã say rượu. |
| Phủ định |
If only she hadn't staggered during her presentation, she would have gotten the job.
|
Giá mà cô ấy không loạng choạng trong bài thuyết trình của mình, cô ấy đã có được công việc rồi. |
| Nghi vấn |
Do you wish he wouldn't stagger around the office like that? It's unprofessional.
|
Bạn có ước anh ta không loạng choạng quanh văn phòng như thế không? Thật là thiếu chuyên nghiệp. |