(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stagger
B2

stagger

verb

Nghĩa tiếng Việt

đi loạng choạng bước đi không vững sắp xếp so le bố trí xen kẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stagger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi loạng choạng, đi không vững, như sắp ngã.

Definition (English Meaning)

To walk or move unsteadily, as if about to fall.

Ví dụ Thực tế với 'Stagger'

  • "He staggered home after drinking too much."

    "Anh ấy loạng choạng về nhà sau khi uống quá nhiều."

  • "The company is staggering under a huge debt."

    "Công ty đang chao đảo dưới một khoản nợ khổng lồ."

  • "The impact of the blow made him stagger."

    "Cú đánh khiến anh ta loạng choạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stagger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stagger
  • Verb: stagger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stride(bước dài)
walk steadily(đi vững vàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stagger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả dáng đi khó khăn do mất thăng bằng, có thể do say rượu, mệt mỏi, hoặc bị thương. Khác với 'limp' (đi khập khiễng) vì 'stagger' tập trung vào sự mất thăng bằng, còn 'limp' là đi khó khăn do đau ở chân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around back out of into

'stagger around': đi loạng choạng xung quanh; 'stagger back': lảo đảo lùi lại; 'stagger out of': loạng choạng ra khỏi; 'stagger into': loạng choạng vào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stagger'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Stagger the meeting times to avoid overcrowding.
Sắp xếp thời gian các cuộc họp so le để tránh quá đông đúc.
Phủ định
Don't stagger around after drinking, call a taxi!
Đừng lảo đảo sau khi uống rượu, hãy gọi taxi!
Nghi vấn
Do stagger your work schedule to allow for breaks.
Hãy sắp xếp so le lịch làm việc của bạn để có thời gian nghỉ ngơi.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to stagger home after the party.
Anh ấy sẽ loạng choạng về nhà sau bữa tiệc.
Phủ định
She is not going to stagger onto the stage, she's very professional.
Cô ấy sẽ không loạng choạng lên sân khấu, cô ấy rất chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Are they going to stagger the start times for the race?
Họ có định bố trí thời gian bắt đầu cuộc đua so le không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was staggering down the street after the party.
Anh ấy đang loạng choạng trên phố sau bữa tiệc.
Phủ định
She wasn't staggering; she was walking normally.
Cô ấy không loạng choạng; cô ấy đang đi bộ bình thường.
Nghi vấn
Were they staggering because of the strong wind?
Họ có đang loạng choạng vì gió mạnh không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boxer has staggered his opponent with a powerful blow.
Võ sĩ đã làm cho đối thủ loạng choạng với một cú đánh mạnh.
Phủ định
She hasn't staggered at all, despite the difficult news.
Cô ấy không hề loạng choạng chút nào, mặc dù tin tức khó khăn.
Nghi vấn
Has he staggered after drinking that strong cocktail?
Anh ấy có loạng choạng sau khi uống ly cocktail mạnh đó không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't seen him stagger down the street; he was clearly drunk.
Tôi ước gì tôi đã không nhìn thấy anh ta loạng choạng trên phố; rõ ràng là anh ta đã say rượu.
Phủ định
If only she hadn't staggered during her presentation, she would have gotten the job.
Giá mà cô ấy không loạng choạng trong bài thuyết trình của mình, cô ấy đã có được công việc rồi.
Nghi vấn
Do you wish he wouldn't stagger around the office like that? It's unprofessional.
Bạn có ước anh ta không loạng choạng quanh văn phòng như thế không? Thật là thiếu chuyên nghiệp.
(Vị trí vocab_tab4_inline)