(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ touchingly
C1

touchingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách cảm động đầy cảm xúc gây xúc động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Touchingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gợi lên những cảm xúc dịu dàng, như sự cảm thông, lòng biết ơn hoặc tình cảm; một cách cảm động.

Definition (English Meaning)

In a way that evokes tender emotions, such as sympathy, gratitude, or affection; movingly.

Ví dụ Thực tế với 'Touchingly'

  • "She touchingly described her experiences during the war."

    "Cô ấy đã mô tả một cách cảm động những trải nghiệm của mình trong chiến tranh."

  • "The letter was touchingly written."

    "Bức thư được viết một cách cảm động."

  • "He touchingly thanked her for her kindness."

    "Anh ấy đã cảm ơn cô một cách cảm động vì lòng tốt của cô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Touchingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: touch
  • Adjective: touching
  • Adverb: touchingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

callously(một cách nhẫn tâm)
indifferently(một cách thờ ơ)

Từ liên quan (Related Words)

heartwarming(ấm lòng)
emotional(xúc động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Touchingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'touchingly' thường được dùng để mô tả hành động, sự kiện hoặc khoảnh khắc khiến người khác cảm động sâu sắc. Nó nhấn mạnh khía cạnh gây xúc động và cảm xúc mãnh liệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Touchingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)