touchingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Touchingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gợi lên những cảm xúc dịu dàng, như sự cảm thông, lòng biết ơn hoặc tình cảm; một cách cảm động.
Definition (English Meaning)
In a way that evokes tender emotions, such as sympathy, gratitude, or affection; movingly.
Ví dụ Thực tế với 'Touchingly'
-
"She touchingly described her experiences during the war."
"Cô ấy đã mô tả một cách cảm động những trải nghiệm của mình trong chiến tranh."
-
"The letter was touchingly written."
"Bức thư được viết một cách cảm động."
-
"He touchingly thanked her for her kindness."
"Anh ấy đã cảm ơn cô một cách cảm động vì lòng tốt của cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Touchingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: touch
- Adjective: touching
- Adverb: touchingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Touchingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'touchingly' thường được dùng để mô tả hành động, sự kiện hoặc khoảnh khắc khiến người khác cảm động sâu sắc. Nó nhấn mạnh khía cạnh gây xúc động và cảm xúc mãnh liệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Touchingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.