affectingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affectingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gợi lên cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là nỗi buồn hoặc lòng thương hại; một cách cảm động.
Definition (English Meaning)
In a way that evokes strong emotion, especially sadness or pity; in a touching manner.
Ví dụ Thực tế với 'Affectingly'
-
"She spoke affectingly of her childhood experiences."
"Cô ấy nói một cách cảm động về những trải nghiệm thời thơ ấu của mình."
-
"The film affectingly portrayed the struggles of the working class."
"Bộ phim đã khắc họa một cách cảm động những khó khăn của tầng lớp lao động."
-
"He smiled affectingly as he remembered their first meeting."
"Anh ấy mỉm cười đầy xúc động khi nhớ lại lần đầu tiên họ gặp nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affectingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: affect
- Adjective: affecting
- Adverb: affectingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affectingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'affectingly' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự việc gây xúc động sâu sắc. Nó nhấn mạnh sự tác động về mặt cảm xúc mà một điều gì đó gây ra cho người khác. So với các từ đồng nghĩa như 'movingly' hay 'touchingly', 'affectingly' có thể mang sắc thái trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affectingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.