(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affectingly
C1

affectingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách cảm động đầy xúc động gây xúc động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affectingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gợi lên cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là nỗi buồn hoặc lòng thương hại; một cách cảm động.

Definition (English Meaning)

In a way that evokes strong emotion, especially sadness or pity; in a touching manner.

Ví dụ Thực tế với 'Affectingly'

  • "She spoke affectingly of her childhood experiences."

    "Cô ấy nói một cách cảm động về những trải nghiệm thời thơ ấu của mình."

  • "The film affectingly portrayed the struggles of the working class."

    "Bộ phim đã khắc họa một cách cảm động những khó khăn của tầng lớp lao động."

  • "He smiled affectingly as he remembered their first meeting."

    "Anh ấy mỉm cười đầy xúc động khi nhớ lại lần đầu tiên họ gặp nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affectingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: affect
  • Adjective: affecting
  • Adverb: affectingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unaffectedly(giản dị, không giả tạo)
callously(nhẫn tâm, vô cảm)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Affectingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'affectingly' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự việc gây xúc động sâu sắc. Nó nhấn mạnh sự tác động về mặt cảm xúc mà một điều gì đó gây ra cho người khác. So với các từ đồng nghĩa như 'movingly' hay 'touchingly', 'affectingly' có thể mang sắc thái trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affectingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)