(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poignantly
C1

poignantly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách sâu sắc một cách cảm động một cách bồi hồi một cách xót xa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poignantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gợi lên cảm giác buồn bã hoặc hối tiếc sâu sắc; một cách đau đớn hoặc cảm động.

Definition (English Meaning)

In a way that evokes a keen sense of sadness or regret; in a sharply painful or touching manner.

Ví dụ Thực tế với 'Poignantly'

  • "The film poignantly portrays the struggles of refugees."

    "Bộ phim khắc họa một cách sâu sắc những khó khăn của người tị nạn."

  • "She poignantly recalled her childhood."

    "Cô ấy bồi hồi nhớ lại tuổi thơ của mình."

  • "The photograph poignantly captured the essence of their relationship."

    "Bức ảnh đã khắc họa một cách sâu sắc bản chất mối quan hệ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poignantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: poignant
  • Adverb: poignantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

touchingly(cảm động)
bittersweetly(vừa ngọt ngào vừa cay đắng)
movingly(cảm động, gây xúc động)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerfully(vui vẻ)
happily(hạnh phúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Poignantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'poignantly' diễn tả cách thức một hành động, sự kiện hoặc một điều gì đó khơi gợi cảm xúc buồn bã, thương cảm một cách sâu sắc và thường là đột ngột. Nó nhấn mạnh sự tác động mạnh mẽ đến cảm xúc của người trải nghiệm hoặc chứng kiến. Khác với 'sadly' chỉ đơn thuần là buồn, 'poignantly' mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ và sâu lắng hơn nhiều, thường liên quan đến sự mất mát, tiếc nuối hoặc những kỷ niệm đẹp nhưng đau lòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poignantly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)