poignantly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poignantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gợi lên cảm giác buồn bã hoặc hối tiếc sâu sắc; một cách đau đớn hoặc cảm động.
Definition (English Meaning)
In a way that evokes a keen sense of sadness or regret; in a sharply painful or touching manner.
Ví dụ Thực tế với 'Poignantly'
-
"The film poignantly portrays the struggles of refugees."
"Bộ phim khắc họa một cách sâu sắc những khó khăn của người tị nạn."
-
"She poignantly recalled her childhood."
"Cô ấy bồi hồi nhớ lại tuổi thơ của mình."
-
"The photograph poignantly captured the essence of their relationship."
"Bức ảnh đã khắc họa một cách sâu sắc bản chất mối quan hệ của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poignantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: poignant
- Adverb: poignantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poignantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'poignantly' diễn tả cách thức một hành động, sự kiện hoặc một điều gì đó khơi gợi cảm xúc buồn bã, thương cảm một cách sâu sắc và thường là đột ngột. Nó nhấn mạnh sự tác động mạnh mẽ đến cảm xúc của người trải nghiệm hoặc chứng kiến. Khác với 'sadly' chỉ đơn thuần là buồn, 'poignantly' mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ và sâu lắng hơn nhiều, thường liên quan đến sự mất mát, tiếc nuối hoặc những kỷ niệm đẹp nhưng đau lòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poignantly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.