(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ movingly
C1

movingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách cảm động một cách xúc động gây xúc động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Movingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gợi lên cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là nỗi buồn hoặc sự cảm thông.

Definition (English Meaning)

In a way that evokes strong emotion, especially sadness or sympathy.

Ví dụ Thực tế với 'Movingly'

  • "The film's ending was movingly beautiful."

    "Cái kết của bộ phim đẹp một cách cảm động."

  • "She spoke movingly about her experiences."

    "Cô ấy nói một cách cảm động về những trải nghiệm của mình."

  • "The music was movingly performed."

    "Bản nhạc được trình diễn một cách xúc động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Movingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: move
  • Adjective: moving
  • Adverb: movingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

heartfelt(chân thành)
sincere(thật lòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Movingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'movingly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động, sự kiện hoặc tác phẩm nghệ thuật tác động đến cảm xúc của người khác. Nó nhấn mạnh khả năng khơi gợi cảm xúc sâu sắc và chân thành. So với các từ đồng nghĩa như 'touchingly' hay 'affectingly', 'movingly' có thể mang sắc thái trang trọng và mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Movingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)