(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ touchscreen
B1

touchscreen

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

màn hình cảm ứng màn hình chạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Touchscreen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Màn hình hiển thị cảm ứng được khi chạm vào bằng ngón tay hoặc bút cảm ứng.

Definition (English Meaning)

A display screen that is sensitive to the touch of a finger or stylus.

Ví dụ Thực tế với 'Touchscreen'

  • "My new phone has a very responsive touchscreen."

    "Điện thoại mới của tôi có màn hình cảm ứng phản hồi rất nhanh."

  • "The user can interact with the device via the touchscreen."

    "Người dùng có thể tương tác với thiết bị thông qua màn hình cảm ứng."

  • "Touchscreens are now common on most mobile devices."

    "Màn hình cảm ứng hiện nay rất phổ biến trên hầu hết các thiết bị di động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Touchscreen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: touchscreen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Touchscreen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Touchscreen là một màn hình hiển thị tích hợp khả năng nhận diện tiếp xúc. Nó được sử dụng rộng rãi trên điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay, và các thiết bị công nghệ khác. Không giống như màn hình thông thường, touchscreen cho phép người dùng tương tác trực tiếp với giao diện bằng cách chạm vào màn hình thay vì sử dụng chuột hoặc bàn phím.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' thường được dùng để chỉ vị trí của nội dung hiển thị trên màn hình cảm ứng hoặc hành động chạm vào màn hình: 'the app on the touchscreen', 'tap on the touchscreen'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Touchscreen'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After years of resisting, my grandfather finally bought a smartphone, a touchscreen device that he now uses every day.
Sau nhiều năm phản đối, ông tôi cuối cùng đã mua một chiếc điện thoại thông minh, một thiết bị màn hình cảm ứng mà giờ đây ông sử dụng hàng ngày.
Phủ định
The old phone, bulky and button-filled, lacked the smooth touchscreen interface of modern smartphones.
Chiếc điện thoại cũ, cồng kềnh và đầy nút bấm, thiếu giao diện màn hình cảm ứng mượt mà của điện thoại thông minh hiện đại.
Nghi vấn
Considering the advantages of a touchscreen, is it any wonder that older phones are becoming obsolete?
Cân nhắc những ưu điểm của màn hình cảm ứng, có gì ngạc nhiên khi những chiếc điện thoại cũ đang trở nên lỗi thời?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, most cars will have incorporated touchscreen technology into their dashboards.
Đến năm sau, hầu hết các xe ô tô sẽ tích hợp công nghệ màn hình cảm ứng vào bảng điều khiển của chúng.
Phủ định
By the time the new model is released, the old phone won't have had its touchscreen repaired.
Vào thời điểm mẫu điện thoại mới được phát hành, màn hình cảm ứng của điện thoại cũ sẽ chưa được sửa chữa.
Nghi vấn
Will they have replaced the broken touchscreen by the end of the day?
Liệu họ đã thay thế màn hình cảm ứng bị hỏng vào cuối ngày chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student's touchscreen is cracked.
Màn hình cảm ứng của học sinh đó bị nứt.
Phủ định
The company's touchscreen design isn't innovative.
Thiết kế màn hình cảm ứng của công ty đó không sáng tạo.
Nghi vấn
Is this classroom's touchscreen working properly?
Màn hình cảm ứng của lớp học này có hoạt động bình thường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)