(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tour of duty
B2

tour of duty

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiệm kỳ công tác đợt công tác thời gian tại ngũ (trong một nhiệm vụ cụ thể)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tour of duty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian mà một người, đặc biệt là một người lính, thực hiện một công việc cụ thể; một nhiệm kỳ công tác.

Definition (English Meaning)

A period of time during which someone, especially a soldier, does a particular job.

Ví dụ Thực tế với 'Tour of duty'

  • "He completed his tour of duty in Iraq."

    "Anh ấy đã hoàn thành nhiệm kỳ công tác của mình ở Iraq."

  • "Many soldiers experience stress during their tour of duty."

    "Nhiều người lính trải qua căng thẳng trong suốt nhiệm kỳ công tác của họ."

  • "She's currently on a tour of duty in Afghanistan."

    "Cô ấy hiện đang trong một nhiệm kỳ công tác ở Afghanistan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tour of duty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tour of duty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assignment(sự phân công, nhiệm vụ)
deployment(sự triển khai, sự điều động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

military service(nghĩa vụ quân sự)
active duty(thời gian tại ngũ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Tour of duty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ khoảng thời gian một người lính được giao nhiệm vụ tại một địa điểm cụ thể hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Nó có thể đề cập đến một khoảng thời gian được ấn định tại một đơn vị quân sự, một căn cứ ở nước ngoài, hoặc trong một khu vực chiến sự. 'Tour' ở đây mang nghĩa 'lượt', 'kíp', 'ca' hoặc 'nhiệm kỳ' chứ không mang nghĩa 'chuyến đi'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In a tour of duty’ ám chỉ trong suốt nhiệm kỳ công tác. ‘On a tour of duty’ cũng ám chỉ tương tự, nhấn mạnh vào việc đang thực hiện nhiệm vụ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tour of duty'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I knew he was on a tour of duty, I would send him a care package.
Nếu tôi biết anh ấy đang trong một ca trực, tôi sẽ gửi cho anh ấy một gói quà.
Phủ định
If she weren't on a tour of duty overseas, she wouldn't miss her daughter's birthday.
Nếu cô ấy không đang thực hiện nhiệm vụ ở nước ngoài, cô ấy đã không bỏ lỡ sinh nhật của con gái mình.
Nghi vấn
Would you understand his exhaustion if you had gone on a tour of duty like he did?
Bạn có hiểu sự kiệt sức của anh ấy không nếu bạn đã thực hiện một nhiệm vụ như anh ấy đã làm?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had completed his tour of duty successfully, he would have received a promotion.
Nếu anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ của mình thành công, anh ấy đã có thể nhận được sự thăng chức.
Phủ định
If the soldier had not been injured during his tour of duty, he would not have been medically discharged.
Nếu người lính không bị thương trong quá trình làm nhiệm vụ, anh ta đã không bị xuất ngũ vì lý do y tế.
Nghi vấn
Would the general have extended their tour of duty if the situation had become more critical?
Liệu vị tướng có gia hạn thời gian phục vụ của họ nếu tình hình trở nên nghiêm trọng hơn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldier's tour of duty is considered a great sacrifice.
Thời gian phục vụ của người lính được coi là một sự hy sinh lớn.
Phủ định
His tour of duty was not extended due to budget cuts.
Thời gian phục vụ của anh ấy đã không được gia hạn do cắt giảm ngân sách.
Nghi vấn
Will her tour of duty be remembered for her bravery?
Liệu thời gian phục vụ của cô ấy có được ghi nhớ vì sự dũng cảm của cô ấy không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His tour of duty in Iraq was very challenging.
Ca trực của anh ấy ở Iraq rất khó khăn.
Phủ định
She didn't complete her tour of duty due to an injury.
Cô ấy đã không hoàn thành ca trực của mình do một chấn thương.
Nghi vấn
Was his tour of duty extended because of the conflict?
Ca trực của anh ấy có bị kéo dài do xung đột không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He finished his tour of duty last week, didn't he?
Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ của mình vào tuần trước, phải không?
Phủ định
She didn't enjoy her tour of duty, did she?
Cô ấy đã không thích thời gian làm nhiệm vụ của mình, phải không?
Nghi vấn
They are on a tour of duty, aren't they?
Họ đang trong một nhiệm vụ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)