(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deployment
B2

deployment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự triển khai việc bố trí việc điều động sự ứng dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deployment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động triển khai ai đó hoặc cái gì đó; trạng thái được triển khai.

Definition (English Meaning)

The action of deploying someone or something; the state of being deployed.

Ví dụ Thực tế với 'Deployment'

  • "The deployment of troops to the border was a necessary precaution."

    "Việc triển khai quân đội đến biên giới là một biện pháp phòng ngừa cần thiết."

  • "The company announced the deployment of its new marketing strategy."

    "Công ty đã công bố việc triển khai chiến lược marketing mới của mình."

  • "Rapid deployment forces are essential for responding to emergencies."

    "Lực lượng triển khai nhanh là rất cần thiết để ứng phó với các tình huống khẩn cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deployment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deployment
  • Verb: deploy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Deployment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deployment' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, đặc biệt là liên quan đến quân sự, công nghệ thông tin và các chiến lược kinh doanh. Nó nhấn mạnh quá trình chuẩn bị và sắp xếp cho một mục đích cụ thể. Khác với 'placement' (vị trí, sự sắp xếp), 'deployment' mang ý nghĩa chủ động và có kế hoạch hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for to

'Deployment of' đề cập đến việc triển khai cái gì. 'Deployment for' chỉ mục đích của việc triển khai. 'Deployment to' chỉ địa điểm hoặc đối tượng mà sự triển khai hướng đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deployment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)