active duty
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Active duty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phục vụ toàn thời gian trong lực lượng vũ trang.
Ví dụ Thực tế với 'Active duty'
-
"He was called to active duty during the war."
"Anh ấy đã được gọi nhập ngũ trong thời chiến."
-
"She spent four years on active duty in the Marines."
"Cô ấy đã có bốn năm phục vụ tại ngũ trong Thủy quân lục chiến."
-
"All active duty personnel are required to undergo regular physical fitness tests."
"Tất cả nhân viên đang phục vụ tại ngũ đều phải trải qua các bài kiểm tra thể lực định kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Active duty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: active duty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Active duty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'active duty' đề cập đến khoảng thời gian mà một thành viên của lực lượng vũ trang đang thực hiện nhiệm vụ toàn thời gian. Nó khác với 'reserve duty' (nghĩa vụ dự bị) hoặc 'inactive duty' (không phục vụ). 'Active duty' bao gồm cả thời gian huấn luyện và các nhiệm vụ chiến đấu/hỗ trợ chiến đấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'on active duty': đang trong thời gian phục vụ tại ngũ. * 'for active duty': cho mục đích phục vụ tại ngũ (ví dụ: được gọi đi phục vụ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Active duty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.