tow
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động kéo một chiếc xe hoặc thuyền bằng dây thừng hoặc xích.
Ví dụ Thực tế với 'Tow'
-
"The car needed a tow after breaking down."
"Chiếc xe cần được kéo đi sau khi bị hỏng."
-
"The truck was towing a large trailer."
"Chiếc xe tải đang kéo một rơ moóc lớn."
-
"The city tows illegally parked cars."
"Thành phố kéo những xe đỗ trái phép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tow
- Verb: tow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tow' (danh từ) thường được sử dụng để chỉ hành động kéo hoặc tình trạng bị kéo. Nó nhấn mạnh vào quá trình di chuyển một vật thể bằng lực kéo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In tow' có nghĩa là 'đang được kéo theo' hoặc 'theo sau'. Ví dụ: 'The boat had another smaller boat in tow'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tow'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys towing his boat to the lake every weekend.
|
Anh ấy thích kéo thuyền của mình đến hồ mỗi cuối tuần. |
| Phủ định |
She doesn't mind towing a friend's car if they're in trouble.
|
Cô ấy không ngại kéo xe của bạn nếu họ gặp rắc rối. |
| Nghi vấn |
Is towing a broken-down vehicle on the highway dangerous?
|
Việc kéo một chiếc xe hỏng trên đường cao tốc có nguy hiểm không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must tow the car to the nearest garage.
|
Chúng ta phải kéo chiếc xe đến gara gần nhất. |
| Phủ định |
You should not tow a trailer that is too heavy for your vehicle.
|
Bạn không nên kéo một chiếc xe moóc quá nặng so với xe của bạn. |
| Nghi vấn |
Could they tow my vehicle if I park illegally?
|
Họ có thể kéo xe của tôi đi nếu tôi đỗ xe trái phép không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known your car broke down, I would have towed it to the nearest garage.
|
Nếu tôi biết xe của bạn bị hỏng, tôi đã kéo nó đến gara gần nhất. |
| Phủ định |
If the truck had not had such a strong engine, it wouldn't have been able to tow the heavy trailer.
|
Nếu chiếc xe tải không có động cơ mạnh mẽ như vậy, nó đã không thể kéo được chiếc rơ moóc nặng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would they have towed the car away if it hadn't been parked illegally?
|
Họ có kéo chiếc xe đi không nếu nó không đậu trái phép? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Tow the car to the garage.
|
Hãy kéo chiếc xe đến gara. |
| Phủ định |
Don't tow the boat without proper equipment.
|
Đừng kéo chiếc thuyền mà không có thiết bị phù hợp. |
| Nghi vấn |
Please tow this trailer carefully.
|
Vui lòng kéo cái xe moóc này cẩn thận. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to tow the broken car to the garage.
|
Họ sẽ kéo chiếc xe bị hỏng đến gara. |
| Phủ định |
She is not going to tow the trailer because it's too heavy.
|
Cô ấy sẽ không kéo cái rơ moóc vì nó quá nặng. |
| Nghi vấn |
Are you going to tow my boat to the lake this weekend?
|
Bạn có định kéo thuyền của tôi đến hồ vào cuối tuần này không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The truck will be towing the broken-down car to the repair shop.
|
Xe tải sẽ đang kéo chiếc xe bị hỏng đến xưởng sửa chữa. |
| Phủ định |
The rescue team won't be towing the boat back to shore because the storm is too strong.
|
Đội cứu hộ sẽ không kéo thuyền về bờ vì bão quá lớn. |
| Nghi vấn |
Will they be towing the trailer with their new pickup truck?
|
Họ sẽ đang kéo chiếc xe moóc bằng chiếc xe bán tải mới của họ phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The truck will tow the broken car to the garage.
|
Xe tải sẽ kéo chiếc xe bị hỏng đến gara. |
| Phủ định |
They are not going to tow the boat until tomorrow.
|
Họ sẽ không kéo chiếc thuyền cho đến ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will they tow the vehicle to the nearest service station?
|
Họ sẽ kéo chiếc xe đến trạm dịch vụ gần nhất chứ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tows cars for a living.
|
Anh ấy kéo xe để kiếm sống. |
| Phủ định |
She does not tow her broken car to the garage herself.
|
Cô ấy không tự kéo chiếc xe hỏng của mình đến gara. |
| Nghi vấn |
Do they tow away illegally parked vehicles?
|
Họ có kéo đi những xe đỗ trái phép không? |