chain
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các vòng hoặc mắt xích, thường bằng kim loại, được kết nối với nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Chain'
-
"The dog was secured with a heavy chain."
"Con chó được giữ bằng một sợi xích nặng."
-
"She wore a gold chain around her neck."
"Cô ấy đeo một sợi dây chuyền vàng quanh cổ."
-
"The company operates a chain of restaurants."
"Công ty điều hành một chuỗi các nhà hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chain
- Verb: chain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chain' thường được dùng để chỉ một chuỗi vật chất dùng để giữ, kéo hoặc trói. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ một chuỗi sự kiện hoặc hành động liên quan đến nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Chain of' được sử dụng để chỉ một chuỗi các vật, sự kiện hoặc người liên quan đến nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chain'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company decided to chain the gate surprised many.
|
Việc công ty quyết định xích cổng lại đã khiến nhiều người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether they will chain the bike to the fence is not certain.
|
Việc họ có xích xe đạp vào hàng rào hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the prisoner was put in chains remains a mystery.
|
Tại sao tù nhân bị xiềng xích vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had used a heavy chain to lock her bicycle.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã sử dụng một sợi xích nặng để khóa xe đạp của mình. |
| Phủ định |
He told me that he did not chain his dog up because he felt it was cruel.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không xích chó của mình vì anh ấy cảm thấy điều đó thật tàn nhẫn. |
| Nghi vấn |
She asked if I had seen the chain that was used to secure the gate.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có thấy sợi xích đã được sử dụng để giữ cổng không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bicycle has a strong chain.
|
Chiếc xe đạp có một sợi xích chắc chắn. |
| Phủ định |
Doesn't the company chain its workers to their desks?
|
Công ty không xích người lao động vào bàn làm việc của họ sao? |
| Nghi vấn |
Is that a gold chain?
|
Đó có phải là một sợi dây chuyền vàng không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cyclist is chaining his bike to the lamppost.
|
Người đi xe đạp đang xích xe của anh ấy vào cột đèn. |
| Phủ định |
They are not chaining the gate closed during the day.
|
Họ không xích cổng lại vào ban ngày. |
| Nghi vấn |
Is she chaining herself to the tree to protest?
|
Cô ấy có đang xích mình vào cây để phản đối không? |