trailer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trailer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đoạn video quảng cáo ngắn được phát hành trước khi phim, chương trình truyền hình, trò chơi điện tử hoặc các sản phẩm tương tự ra mắt.
Definition (English Meaning)
A short promotional video released in advance of a film, television series, video game, or similar.
Ví dụ Thực tế với 'Trailer'
-
"I watched the trailer for the new Marvel movie, and it looks amazing."
"Tôi đã xem trailer của bộ phim Marvel mới, và nó trông rất tuyệt vời."
-
"The movie trailer was released last week."
"Đoạn trailer phim đã được phát hành vào tuần trước."
-
"They live in a trailer park."
"Họ sống trong một khu nhà di động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trailer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trailer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trailer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trailer thường được dùng để thu hút sự chú ý và tạo sự mong đợi cho sản phẩm sắp ra mắt. Khác với 'teaser' thường ngắn hơn và ít tiết lộ nội dung hơn, trailer cung cấp một cái nhìn tổng quan hơn về câu chuyện hoặc gameplay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'trailer for a movie' (trailer cho một bộ phim), 'trailer of a game' (trailer của một trò chơi). Giới từ 'for' thường dùng để chỉ mục đích của trailer, còn 'of' thường dùng để chỉ trailer thuộc về sản phẩm nào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trailer'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should watch the trailer before deciding whether to see the movie.
|
Bạn nên xem trailer trước khi quyết định có xem phim hay không. |
| Phủ định |
He couldn't find the trailer for the new game.
|
Anh ấy không thể tìm thấy trailer cho trò chơi mới. |
| Nghi vấn |
Could they release a longer trailer?
|
Họ có thể phát hành một trailer dài hơn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had watched the trailer for the new movie.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã xem đoạn giới thiệu phim mới. |
| Phủ định |
He said that he had not liked the trailer.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không thích đoạn giới thiệu. |
| Nghi vấn |
She asked if I had seen the trailer.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã xem đoạn giới thiệu chưa. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The trailer is parked in the driveway.
|
Rơ moóc đang đậu trên đường lái xe vào. |
| Phủ định |
Isn't the trailer too big for this road?
|
Rơ moóc có phải quá lớn cho con đường này không? |
| Nghi vấn |
Is that a new trailer?
|
Đó có phải là một rơ moóc mới không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to watch the movie trailer tonight.
|
Cô ấy sẽ xem đoạn giới thiệu phim tối nay. |
| Phủ định |
They are not going to buy a new trailer for their camping trip.
|
Họ sẽ không mua một cái xe moóc mới cho chuyến đi cắm trại của họ. |
| Nghi vấn |
Are you going to show us the trailer for your upcoming product?
|
Bạn sẽ cho chúng tôi xem đoạn giới thiệu cho sản phẩm sắp ra mắt của bạn chứ? |