toward
Giới từ (Preposition)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toward'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo hướng, về phía, hướng tới.
Definition (English Meaning)
In the direction of.
Ví dụ Thực tế với 'Toward'
-
"She walked toward the door."
"Cô ấy đi về phía cánh cửa."
-
"They are moving toward a solution."
"Họ đang tiến gần đến một giải pháp."
-
"His attitude toward me changed."
"Thái độ của anh ấy đối với tôi đã thay đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toward'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toward'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự chuyển động hoặc hướng về một địa điểm, người hoặc vật. Thường được sử dụng thay thế cho 'towards', đặc biệt ở tiếng Anh-Mỹ. 'Toward' và 'towards' có thể dùng thay thế nhau nhưng 'towards' phổ biến hơn ở Anh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toward'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.