(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toward
A2

toward

Giới từ (Preposition)

Nghĩa tiếng Việt

về phía theo hướng hướng tới đối với với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo hướng, về phía, hướng tới.

Definition (English Meaning)

In the direction of.

Ví dụ Thực tế với 'Toward'

  • "She walked toward the door."

    "Cô ấy đi về phía cánh cửa."

  • "They are moving toward a solution."

    "Họ đang tiến gần đến một giải pháp."

  • "His attitude toward me changed."

    "Thái độ của anh ấy đối với tôi đã thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Toward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự chuyển động hoặc hướng về một địa điểm, người hoặc vật. Thường được sử dụng thay thế cho 'towards', đặc biệt ở tiếng Anh-Mỹ. 'Toward' và 'towards' có thể dùng thay thế nhau nhưng 'towards' phổ biến hơn ở Anh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toward'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)