movement
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Movement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thay đổi vị trí hoặc tư thế vật lý.
Ví dụ Thực tế với 'Movement'
-
"The doctor asked him to restrict his movements after the surgery."
"Bác sĩ yêu cầu anh ấy hạn chế vận động sau ca phẫu thuật."
-
"The movement of the planets fascinated early astronomers."
"Sự chuyển động của các hành tinh đã mê hoặc các nhà thiên văn học thời kỳ đầu."
-
"He made a sudden movement and startled the bird."
"Anh ấy đột ngột cử động và làm con chim giật mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Movement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Movement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự di chuyển nói chung, có thể là của người, vật, hoặc một bộ phận cơ thể. Khác với 'motion' ở chỗ 'motion' thường mang tính chất liên tục và thường xuyên hơn, còn 'movement' có thể là một hành động riêng lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'movement of': Di chuyển của cái gì đó. Ví dụ: 'The movement of goods'. 'movement in': Sự chuyển động bên trong, trong một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'Movement in the stock market'. 'movement towards': Sự di chuyển hướng tới một mục tiêu, địa điểm. Ví dụ: 'Movement towards peace'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Movement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.