towards
Giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Towards'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo hướng của; đang tiến gần đến.
Definition (English Meaning)
In the direction of; approaching.
Ví dụ Thực tế với 'Towards'
-
"She walked towards the door."
"Cô ấy đi về phía cửa."
-
"They are working towards a common goal."
"Họ đang làm việc hướng tới một mục tiêu chung."
-
"His attitude towards his work is very positive."
"Thái độ của anh ấy đối với công việc rất tích cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Towards'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: towards
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Towards'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hướng di chuyển hoặc xu hướng phát triển. Thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động vật lý, nhưng cũng có thể chỉ sự tiến triển trừu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Towards'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He walked towards the light, didn't he?
|
Anh ấy đã đi về phía ánh sáng, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't moving towards the door, was she?
|
Cô ấy đã không di chuyển về phía cửa, phải không? |
| Nghi vấn |
They are not going towards the mountain, are they?
|
Họ không đi về phía ngọn núi, phải không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was running towards the finish line.
|
Anh ấy đang chạy về phía vạch đích. |
| Phủ định |
They were not walking towards the danger.
|
Họ đã không đi về phía nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Was she leaning towards accepting the offer?
|
Cô ấy có đang nghiêng về việc chấp nhận lời đề nghị không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had walked towards the light before she realized it was a train.
|
Cô ấy đã đi về phía ánh sáng trước khi nhận ra đó là một đoàn tàu. |
| Phủ định |
They had not felt any affection towards each other until after the shared experience.
|
Họ đã không cảm thấy bất kỳ sự yêu mến nào đối với nhau cho đến sau trải nghiệm chung. |
| Nghi vấn |
Had he driven towards the destination before checking the map?
|
Anh ấy đã lái xe về phía đích đến trước khi kiểm tra bản đồ chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is moving towards the door.
|
Cô ấy đang di chuyển về phía cửa. |
| Phủ định |
They are not walking towards the park.
|
Họ không đi bộ về phía công viên. |
| Nghi vấn |
Are you driving towards the city center?
|
Bạn đang lái xe về phía trung tâm thành phố phải không? |