away from
Giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Away from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ khoảng cách hoặc sự tách biệt khỏi một địa điểm hoặc người cụ thể.
Definition (English Meaning)
Indicating distance or separation from a particular place or person.
Ví dụ Thực tế với 'Away from'
-
"Keep away from the fire."
"Hãy tránh xa ngọn lửa."
-
"The dog ran away from me."
"Con chó chạy trốn khỏi tôi."
-
"I need to get away from the city for a while."
"Tôi cần rời xa thành phố một thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Away from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: away
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Away from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'away from' diễn tả sự di chuyển hoặc trạng thái không còn ở gần một đối tượng hoặc địa điểm. Nó nhấn mạnh sự tách rời hoặc tránh xa. Khác với 'far from' (xa khỏi), 'away from' có thể ám chỉ một khoảng cách ngắn hơn và thường liên quan đến hành động di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Away from'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is good at keeping away from unhealthy food.
|
Cô ấy giỏi trong việc tránh xa đồ ăn không lành mạnh. |
| Phủ định |
He is not used to staying away from his family.
|
Anh ấy không quen với việc ở xa gia đình. |
| Nghi vấn |
Are you accustomed to living away from the city?
|
Bạn có quen với việc sống xa thành phố không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dangerous chemicals are kept away from the public.
|
Các hóa chất nguy hiểm được giữ cách xa công chúng. |
| Phủ định |
The cookies were not kept away from the children.
|
Những chiếc bánh quy không được giữ khỏi bọn trẻ. |
| Nghi vấn |
Will the confidential documents be kept away from unauthorized personnel?
|
Liệu các tài liệu mật có được giữ cách xa những người không có thẩm quyền? |