approaching
Động từ (V-ing form)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approaching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đến gần hơn về khoảng cách hoặc thời gian; đang tiến đến.
Definition (English Meaning)
Coming nearer in distance or time.
Ví dụ Thực tế với 'Approaching'
-
"The train is approaching the station."
"Tàu đang tiến vào ga."
-
"The approaching storm caused widespread panic."
"Cơn bão đang đến gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng."
-
"I can hear the sound of approaching footsteps."
"Tôi có thể nghe thấy tiếng bước chân đang đến gần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Approaching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: approach
- Adjective: approaching
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Approaching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'approaching' thường được sử dụng trong thì tiếp diễn để diễn tả một hành động đang xảy ra hoặc sắp xảy ra. Nó mang ý nghĩa về sự tiến triển, sự di chuyển về phía một điểm đến cụ thể hoặc một thời điểm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không áp dụng vì đây là dạng V-ing của động từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Approaching'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The train was approaching the station.
|
Tàu hỏa đang tiến đến nhà ga. |
| Phủ định |
She wasn't approaching the problem with a positive attitude.
|
Cô ấy đã không tiếp cận vấn đề với một thái độ tích cực. |
| Nghi vấn |
Were they approaching the deadline when the system crashed?
|
Có phải họ đang gần đến thời hạn chót khi hệ thống bị sập không? |