(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in the direction of
B1

in the direction of

Giới từ (cụm giới từ)

Nghĩa tiếng Việt

về phía theo hướng hướng về đi về phía
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In the direction of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo hướng, về phía; chỉ hoặc di chuyển đến một khu vực chung.

Definition (English Meaning)

Towards; pointing or moving in the general area of.

Ví dụ Thực tế với 'In the direction of'

  • "The car was traveling in the direction of the city center."

    "Chiếc xe đang đi theo hướng trung tâm thành phố."

  • "She pointed in the direction of the park."

    "Cô ấy chỉ về hướng công viên."

  • "The wind was blowing in the direction of the sea."

    "Gió đang thổi về hướng biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In the direction of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

towards(về phía)
toward(về phía)
in the vicinity of(gần, lân cận)

Trái nghĩa (Antonyms)

away from(xa khỏi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'In the direction of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một hướng chung, không nhất thiết là một hướng chính xác. Nó mang tính chất định hướng, không phải là điểm đến cuối cùng. Ví dụ, "They were heading in the direction of the mountains" có nghĩa là họ đang đi về phía núi, nhưng có thể không phải là đến thẳng núi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In the direction of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)