toxicant
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toxicant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất độc hoặc tác nhân độc hại.
Definition (English Meaning)
A toxic substance or agent.
Ví dụ Thực tế với 'Toxicant'
-
"The study examined the effects of the toxicant on aquatic life."
"Nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của chất độc này đối với đời sống thủy sinh."
-
"Exposure to this toxicant can cause serious health problems."
"Tiếp xúc với chất độc này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
-
"The concentration of the toxicant in the soil was measured."
"Nồng độ chất độc trong đất đã được đo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toxicant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: toxicant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toxicant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'toxicant' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong các nghiên cứu về độc chất học và môi trường. Nó đề cập đến bất kỳ chất nào có thể gây hại cho sức khỏe hoặc môi trường nếu tiếp xúc với một lượng đủ lớn. Khác với 'poison' (chất độc), 'toxicant' mang tính kỹ thuật và khoa học hơn, ít mang tính thông tục. 'Toxic' là tính từ, chỉ đặc tính độc hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Toxicant 'to': Chất độc gây hại cho đối tượng nào đó (ví dụ: Toxicant to humans). Toxicant 'in': Chất độc có mặt trong môi trường hoặc vật chất nào đó (ví dụ: Toxicant in the water supply).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toxicant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.