tracheophyte
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tracheophyte'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực vật có mạch; bất kỳ loại thực vật nào sở hữu mô mạch dẫn (xylem và phloem).
Definition (English Meaning)
A vascular plant; any plant possessing vascular tissue (xylem and phloem).
Ví dụ Thực tế với 'Tracheophyte'
-
"Ferns are a type of tracheophyte."
"Dương xỉ là một loại thực vật có mạch."
-
"The evolution of tracheophytes was a crucial step in the colonization of land by plants."
"Sự tiến hóa của thực vật có mạch là một bước quan trọng trong quá trình thực vật xâm chiếm đất liền."
-
"Tracheophytes include trees, shrubs, and herbs."
"Thực vật có mạch bao gồm cây thân gỗ, cây bụi và cây thân thảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tracheophyte'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tracheophyte
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tracheophyte'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tracheophyte là một thuật ngữ khoa học, dùng để chỉ nhóm thực vật có hệ thống mạch dẫn chuyên biệt để vận chuyển nước và chất dinh dưỡng khắp cơ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học và giáo trình về thực vật học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tracheophyte'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.