(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pteridophyte
C1

pteridophyte

noun

Nghĩa tiếng Việt

thực vật có mạch sinh sản bằng bào tử nhóm dương xỉ và đồng minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pteridophyte'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài thực vật có mạch dẫn sinh sản bằng bào tử. Pteridophytes bao gồm dương xỉ, mộc tặc và thạch tùng.

Definition (English Meaning)

A vascular plant that disperses spores. Pteridophytes include ferns, horsetails, and lycophytes.

Ví dụ Thực tế với 'Pteridophyte'

  • "Ferns are the most familiar example of a pteridophyte."

    "Dương xỉ là ví dụ quen thuộc nhất của một loài thực vật Pteridophyte."

  • "The pteridophytes thrived in the damp, shady forest floor."

    "Các loài Pteridophyte phát triển mạnh trên nền rừng ẩm ướt, râm mát."

  • "The study examined the distribution of pteridophytes in the national park."

    "Nghiên cứu đã xem xét sự phân bố của các loài Pteridophyte trong vườn quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pteridophyte'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pteridophyte
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fern(dương xỉ)
horsetail(mộc tặc)
lycophyte(thạch tùng) vascular plant(thực vật có mạch)
spore(bào tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Pteridophyte'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pteridophyte là một thuật ngữ khoa học, mang tính phân loại sinh học. Nó chỉ một nhóm lớn các loài thực vật khác nhau về hình thái và môi trường sống nhưng có chung đặc điểm sinh sản bằng bào tử và có hệ mạch dẫn phát triển. Khác với các thực vật hạt kín (angiosperms) sinh sản bằng hạt, pteridophytes không có hoa và quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pteridophyte'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pteridophyte, which reproduces via spores, is a type of vascular plant.
Cây Pteridophyte, sinh sản bằng bào tử, là một loại thực vật có mạch.
Phủ định
A plant is not a pteridophyte if it lacks vascular tissue, which is necessary for transporting water and nutrients.
Một cây không phải là cây Pteridophyte nếu nó thiếu mô mạch, thứ cần thiết cho việc vận chuyển nước và chất dinh dưỡng.
Nghi vấn
Is that plant a pteridophyte, which exhibits a distinct alternation of generations in its life cycle?
Cây đó có phải là cây Pteridophyte không, loài cây thể hiện sự luân phiên thế hệ khác biệt trong vòng đời của nó?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pteridophyte is a vascular plant, isn't it?
Cây thuộc ngành Dương xỉ là một loài thực vật có mạch, phải không?
Phủ định
Pteridophytes aren't flowering plants, are they?
Dương xỉ không phải là thực vật có hoa, đúng không?
Nghi vấn
A pteridophyte wouldn't grow well in this environment, would it?
Dương xỉ sẽ không phát triển tốt trong môi trường này, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Botanists study pteridophytes to understand plant evolution.
Các nhà thực vật học nghiên cứu thực vật có mạch để hiểu về sự tiến hóa của thực vật.
Phủ định
Scientists don't often find pteridophytes in extremely dry climates.
Các nhà khoa học không thường tìm thấy thực vật có mạch ở những vùng khí hậu cực kỳ khô cằn.
Nghi vấn
Where do pteridophytes typically thrive?
Thực vật có mạch thường phát triển mạnh ở đâu?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have studied pteridophytes extensively to understand their evolutionary history.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu rộng rãi các loài thực vật có mạch để hiểu lịch sử tiến hóa của chúng.
Phủ định
The gardener has not yet identified all the pteridophytes in the botanical garden.
Người làm vườn vẫn chưa xác định được tất cả các loài thực vật có mạch trong vườn bách thảo.
Nghi vấn
Have you ever seen a pteridophyte that glows in the dark?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một loài thực vật có mạch nào phát sáng trong bóng tối chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)