(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ investigating
B2

investigating

Động từ (Verb - present participle/gerund)

Nghĩa tiếng Việt

đang điều tra điều tra nghiên cứu xem xét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investigating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ và danh động từ của 'investigate': tiến hành một cuộc điều tra có hệ thống hoặc chính thức để khám phá và kiểm tra các sự kiện của (một sự cố, cáo buộc, v.v.) để xác định sự thật.

Definition (English Meaning)

Present participle and gerund of 'investigate': to carry out a systematic or formal inquiry to discover and examine the facts of (an incident, allegation, etc.) so as to establish the truth.

Ví dụ Thực tế với 'Investigating'

  • "The police are investigating the crime scene."

    "Cảnh sát đang điều tra hiện trường vụ án."

  • "She's investigating claims of sexual harassment."

    "Cô ấy đang điều tra những cáo buộc về quấy rối tình dục."

  • "Scientists are investigating the causes of cancer."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các nguyên nhân gây ra bệnh ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Investigating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

examining(kiểm tra, xem xét) researching(nghiên cứu) probing(dò xét, thăm dò)
studying(nghiên cứu, học hỏi)
inquiring(hỏi han, điều tra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Khoa học Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Investigating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng '-ing' được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra (present participle) hoặc như một danh từ (gerund). Trong ngữ cảnh cụ thể, cần xác định rõ chức năng ngữ pháp của từ để hiểu chính xác ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into for

'Investigating into' nhấn mạnh sự đi sâu vào chi tiết của vấn đề. 'Investigating for' nhấn mạnh mục đích của việc điều tra, tức là điều tra để tìm kiếm cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Investigating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)