investigating
Động từ (Verb - present participle/gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investigating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ và danh động từ của 'investigate': tiến hành một cuộc điều tra có hệ thống hoặc chính thức để khám phá và kiểm tra các sự kiện của (một sự cố, cáo buộc, v.v.) để xác định sự thật.
Definition (English Meaning)
Present participle and gerund of 'investigate': to carry out a systematic or formal inquiry to discover and examine the facts of (an incident, allegation, etc.) so as to establish the truth.
Ví dụ Thực tế với 'Investigating'
-
"The police are investigating the crime scene."
"Cảnh sát đang điều tra hiện trường vụ án."
-
"She's investigating claims of sexual harassment."
"Cô ấy đang điều tra những cáo buộc về quấy rối tình dục."
-
"Scientists are investigating the causes of cancer."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu các nguyên nhân gây ra bệnh ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Investigating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: investigate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Investigating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng '-ing' được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra (present participle) hoặc như một danh từ (gerund). Trong ngữ cảnh cụ thể, cần xác định rõ chức năng ngữ pháp của từ để hiểu chính xác ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Investigating into' nhấn mạnh sự đi sâu vào chi tiết của vấn đề. 'Investigating for' nhấn mạnh mục đích của việc điều tra, tức là điều tra để tìm kiếm cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Investigating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.