(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tracking
B2

tracking

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự theo dõi việc theo dõi truy vết dấu vết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tracking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình theo dõi sự di chuyển của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

The action or process of following the movement of something.

Ví dụ Thực tế với 'Tracking'

  • "The tracking of consumer spending provides valuable insights for businesses."

    "Việc theo dõi chi tiêu của người tiêu dùng cung cấp những hiểu biết giá trị cho các doanh nghiệp."

  • "The company uses data tracking to improve its marketing strategies."

    "Công ty sử dụng theo dõi dữ liệu để cải thiện chiến lược tiếp thị của mình."

  • "He's tracking his progress on the project."

    "Anh ấy đang theo dõi tiến độ của mình trong dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tracking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tracking
  • Verb: track
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

losing(mất dấu)
ignoring(bỏ qua)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Công nghệ Kinh doanh Sinh học Quân sự ...)

Ghi chú Cách dùng 'Tracking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Tracking’ thường được sử dụng để chỉ việc theo dõi một cách liên tục và có hệ thống. Nó có thể ám chỉ việc sử dụng công nghệ (ví dụ: GPS tracking) hoặc phương pháp thủ công (ví dụ: animal tracking). Khác với ‘following’ (theo sau) vốn chỉ sự đi sau đơn thuần, ‘tracking’ nhấn mạnh mục đích thu thập thông tin và giám sát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Tracking of': Theo dõi cái gì đó (ví dụ: tracking of customer behavior). 'Tracking for': Theo dõi để đạt được mục đích gì (ví dụ: tracking for performance improvement).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tracking'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective is tracking the suspect's movements.
Thám tử đang theo dõi các động thái của nghi phạm.
Phủ định
The police did not track the stolen vehicle in time.
Cảnh sát đã không theo dõi chiếc xe bị đánh cắp kịp thời.
Nghi vấn
Did they track the package to its final destination?
Họ có theo dõi bưu kiện đến đích cuối cùng của nó không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tracks the packages daily, doesn't he?
Anh ấy theo dõi các gói hàng hàng ngày, phải không?
Phủ định
They aren't tracking the progress of the project, are they?
Họ không theo dõi tiến độ của dự án, phải không?
Nghi vấn
The tracking system works well, doesn't it?
Hệ thống theo dõi hoạt động tốt, phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has tracked customer orders effectively this quarter.
Công ty đã theo dõi các đơn đặt hàng của khách hàng một cách hiệu quả trong quý này.
Phủ định
I haven't tracked my expenses carefully this month.
Tôi đã không theo dõi chi phí của mình cẩn thận trong tháng này.
Nghi vấn
Has the detective tracked down the suspect yet?
Thám tử đã lần theo dấu vết nghi phạm chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been tracking customer behavior to improve its marketing strategies.
Công ty đã theo dõi hành vi của khách hàng để cải thiện các chiến lược tiếp thị của mình.
Phủ định
They haven't been tracking the package carefully enough, which is why it got lost.
Họ đã không theo dõi gói hàng đủ cẩn thận, đó là lý do tại sao nó bị mất.
Nghi vấn
Has the detective been tracking the suspect for long?
Thám tử đã theo dõi nghi phạm lâu chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company tracks customer satisfaction carefully.
Công ty theo dõi sự hài lòng của khách hàng một cách cẩn thận.
Phủ định
He does not track his spending.
Anh ấy không theo dõi chi tiêu của mình.
Nghi vấn
Do they track the package online?
Họ có theo dõi bưu kiện trực tuyến không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the company would stop tracking our online activity so aggressively.
Tôi ước công ty ngừng theo dõi hoạt động trực tuyến của chúng ta một cách quá mức như vậy.
Phủ định
If only they hadn't tracked my phone without my permission; now I have no privacy.
Giá mà họ không theo dõi điện thoại của tôi mà không được phép; giờ tôi chẳng còn sự riêng tư nào.
Nghi vấn
If only the police could track the suspect using the latest technology, would they catch him sooner?
Giá mà cảnh sát có thể theo dõi nghi phạm bằng công nghệ mới nhất, liệu họ có bắt được anh ta sớm hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)