conventionalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventionalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tuân thủ các tập quán hoặc tín ngưỡng thông thường; học thuyết cho rằng kiến thức dựa trên quy ước hoặc thỏa thuận.
Definition (English Meaning)
Adherence to conventional practices or beliefs; the doctrine that knowledge is based on convention or agreement.
Ví dụ Thực tế với 'Conventionalism'
-
"His art was a reaction against the conventionalism of the establishment."
"Nghệ thuật của anh là một phản ứng chống lại chủ nghĩa thông thường của giới cầm quyền."
-
"The philosopher argued against the conventionalism of moral values."
"Nhà triết học tranh luận chống lại chủ nghĩa thông thường của các giá trị đạo đức."
-
"Conventionalism in science can sometimes hinder progress."
"Chủ nghĩa thông thường trong khoa học đôi khi có thể cản trở sự tiến bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conventionalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conventionalism
- Adjective: conventional
- Adverb: conventionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conventionalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Conventionalism nhấn mạnh vai trò của sự thỏa thuận và quy ước xã hội trong việc hình thành kiến thức, đạo đức, và các chuẩn mực khác. Nó khác với chủ nghĩa hiện thực (realism), vốn cho rằng có một thực tại khách quan tồn tại độc lập với nhận thức của con người. Nó cũng khác với chủ nghĩa chủ quan (subjectivism), vốn cho rằng kiến thức hoàn toàn phụ thuộc vào cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in conventionalism: được dùng để chỉ sự gắn liền, thuộc về conventionalism. Example: 'The problem is rooted in conventionalism.' about conventionalism: được dùng để nói về conventionalism. Example: 'The debate about conventionalism is ongoing.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventionalism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.