(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ progressivism
C1

progressivism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa tiến bộ tư tưởng tiến bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progressivism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một triết lý chính trị ủng hộ cải cách xã hội thông qua hành động của chính phủ.

Definition (English Meaning)

A political philosophy supporting social reform through governmental action.

Ví dụ Thực tế với 'Progressivism'

  • "Progressivism advocates for policies that promote social justice and equality."

    "Chủ nghĩa tiến bộ ủng hộ các chính sách thúc đẩy công bằng xã hội và bình đẳng."

  • "The rise of progressivism in the early 20th century led to significant social reforms."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa tiến bộ vào đầu thế kỷ 20 đã dẫn đến những cải cách xã hội đáng kể."

  • "Progressivism is often associated with policies that support workers' rights and environmental protection."

    "Chủ nghĩa tiến bộ thường gắn liền với các chính sách hỗ trợ quyền của người lao động và bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Progressivism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Progressivism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Progressivism thường đề cập đến một phong trào chính trị và xã hội rộng lớn, ủng hộ sự thay đổi và tiến bộ. Nó có thể bao gồm các chính sách liên quan đến công bằng xã hội, môi trường, giáo dục và y tế. Khác với 'liberalism' ở chỗ 'progressivism' nhấn mạnh vai trò chủ động của chính phủ trong việc giải quyết các vấn đề xã hội, trong khi 'liberalism' có thể tập trung nhiều hơn vào quyền tự do cá nhân và thị trường tự do.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

In: progressivism in education. Towards: policies moving towards progressivism.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Progressivism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)