traffic offense
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traffic offense'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi vi phạm luật giao thông.
Ví dụ Thực tế với 'Traffic offense'
-
"Driving without a license is a serious traffic offense."
"Lái xe không có giấy phép là một hành vi vi phạm giao thông nghiêm trọng."
-
"The police officer issued a ticket for the traffic offense."
"Cảnh sát giao thông đã lập biên bản phạt vì hành vi vi phạm giao thông."
-
"He has a record of several traffic offenses."
"Anh ta có tiền sử vi phạm giao thông nhiều lần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Traffic offense'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: traffic offense
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Traffic offense'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'traffic offense' chỉ các hành vi phạm luật giao thông, từ những lỗi nhỏ như đậu xe sai quy định đến các hành vi nghiêm trọng hơn như lái xe khi say rượu hoặc gây tai nạn. Mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm sẽ quyết định hình phạt tương ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"for" được sử dụng để chỉ rõ lý do hoặc nguyên nhân bị phạt. Ví dụ: 'He received a ticket for a traffic offense.' (Anh ấy bị phạt vì vi phạm luật giao thông).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Traffic offense'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.