(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moving violation
B2

moving violation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vi phạm luật giao thông khi xe đang di chuyển lỗi vi phạm giao thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moving violation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành vi vi phạm luật giao thông do người lái xe thực hiện khi xe đang di chuyển.

Definition (English Meaning)

A breach of traffic law committed by a driver while the vehicle is in motion.

Ví dụ Thực tế với 'Moving violation'

  • "He received a moving violation for running a red light."

    "Anh ấy đã bị phạt vì vi phạm giao thông khi vượt đèn đỏ."

  • "Too many moving violations can result in a suspended license."

    "Quá nhiều vi phạm giao thông có thể dẫn đến việc bị treo bằng lái."

  • "Insurance rates often increase after a moving violation."

    "Phí bảo hiểm thường tăng lên sau một vi phạm giao thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moving violation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: moving violation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

parking violation(vi phạm đỗ xe)

Từ liên quan (Related Words)

speeding(chạy quá tốc độ)
reckless driving(lái xe ẩu)
drunk driving(lái xe khi say rượu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Moving violation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các lỗi nghiêm trọng hơn các lỗi đỗ xe hoặc các lỗi không liên quan đến việc xe đang di chuyển (ví dụ: đèn không sáng). Nó thường dẫn đến phạt tiền, ghi điểm vào bằng lái và có thể ảnh hưởng đến phí bảo hiểm xe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Dùng 'for' để chỉ lý do bị phạt 'moving violation'. Ví dụ: 'He received a moving violation *for* speeding.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moving violation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)