(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trailing
B2

trailing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

theo sau bò lan kéo lê tụt hậu đuôi (ví dụ: đuôi váy)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trailing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo sau, đi sau; tụt lại phía sau.

Definition (English Meaning)

Following behind; coming after.

Ví dụ Thực tế với 'Trailing'

  • "The trailing smoke indicated the plane had been hit."

    "Vệt khói phía sau cho thấy chiếc máy bay đã bị bắn trúng."

  • "A trailing vine crept along the fence."

    "Một dây leo bò lan dọc theo hàng rào."

  • "The company's trailing sales figures concerned the board."

    "Doanh số tụt hậu của công ty khiến hội đồng quản trị lo ngại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trailing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trailing (ít dùng)
  • Verb: trail
  • Adjective: trailing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

following(theo sau)
lagging(tụt hậu)
creeping(bò lan)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pursuing(truy đuổi)
dragging(kéo lê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Trailing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'trailing' thường được sử dụng để mô tả những thứ ở phía sau hoặc đi sau một cái gì đó khác. Nó nhấn mạnh sự liên kết theo chuỗi hoặc thứ tự. Khác với 'following' đơn thuần chỉ sự tiếp nối, 'trailing' thường mang ý nghĩa về khoảng cách hoặc sự tụt lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trailing'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy trailing behind my experienced hiking friends to learn from them.
Tôi thích đi theo sau những người bạn leo núi giàu kinh nghiệm của mình để học hỏi từ họ.
Phủ định
She avoids trailing her competitors too closely during the race.
Cô ấy tránh bám quá sát các đối thủ của mình trong suốt cuộc đua.
Nghi vấn
Do you mind trailing after the group to ensure no one gets lost?
Bạn có phiền đi sau nhóm để đảm bảo không ai bị lạc không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The trailing vines created a beautiful curtain on the wall.
Những dây leo rủ xuống tạo thành một bức màn tuyệt đẹp trên bức tường.
Phủ định
Isn't the detective trailing the suspect?
Có phải thám tử không đang theo dõi nghi phạm?
Nghi vấn
Are they trailing behind in the race?
Có phải họ đang tụt lại phía sau trong cuộc đua không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener is going to trail ivy along the fence.
Người làm vườn sẽ trồng cây thường xuân dọc theo hàng rào.
Phủ định
They are not going to trail behind the leading group in the race.
Họ sẽ không bị tụt lại phía sau nhóm dẫn đầu trong cuộc đua.
Nghi vấn
Is she going to trail her hand in the water?
Cô ấy có định thả tay xuống nước không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rescue team arrives, the hikers will have trailed a path through the dense forest.
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, những người đi bộ đường dài sẽ đã tạo ra một con đường mòn xuyên qua khu rừng rậm rạp.
Phủ định
By next week, the company won't have trailed behind its competitors in terms of innovation.
Đến tuần tới, công ty sẽ không còn tụt hậu so với các đối thủ cạnh tranh về mặt đổi mới.
Nghi vấn
Will the detective have trailed the suspect to their hideout by midnight?
Liệu thám tử có đã theo dõi nghi phạm đến nơi ẩn náu của họ trước nửa đêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)