trailing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trailing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo sau, đi sau; tụt lại phía sau.
Definition (English Meaning)
Following behind; coming after.
Ví dụ Thực tế với 'Trailing'
-
"The trailing smoke indicated the plane had been hit."
"Vệt khói phía sau cho thấy chiếc máy bay đã bị bắn trúng."
-
"A trailing vine crept along the fence."
"Một dây leo bò lan dọc theo hàng rào."
-
"The company's trailing sales figures concerned the board."
"Doanh số tụt hậu của công ty khiến hội đồng quản trị lo ngại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trailing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trailing (ít dùng)
- Verb: trail
- Adjective: trailing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trailing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'trailing' thường được sử dụng để mô tả những thứ ở phía sau hoặc đi sau một cái gì đó khác. Nó nhấn mạnh sự liên kết theo chuỗi hoặc thứ tự. Khác với 'following' đơn thuần chỉ sự tiếp nối, 'trailing' thường mang ý nghĩa về khoảng cách hoặc sự tụt lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trailing'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy trailing behind my experienced hiking friends to learn from them.
|
Tôi thích đi theo sau những người bạn leo núi giàu kinh nghiệm của mình để học hỏi từ họ. |
| Phủ định |
She avoids trailing her competitors too closely during the race.
|
Cô ấy tránh bám quá sát các đối thủ của mình trong suốt cuộc đua. |
| Nghi vấn |
Do you mind trailing after the group to ensure no one gets lost?
|
Bạn có phiền đi sau nhóm để đảm bảo không ai bị lạc không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The trailing vines created a beautiful curtain on the wall.
|
Những dây leo rủ xuống tạo thành một bức màn tuyệt đẹp trên bức tường. |
| Phủ định |
Isn't the detective trailing the suspect?
|
Có phải thám tử không đang theo dõi nghi phạm? |
| Nghi vấn |
Are they trailing behind in the race?
|
Có phải họ đang tụt lại phía sau trong cuộc đua không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener is going to trail ivy along the fence.
|
Người làm vườn sẽ trồng cây thường xuân dọc theo hàng rào. |
| Phủ định |
They are not going to trail behind the leading group in the race.
|
Họ sẽ không bị tụt lại phía sau nhóm dẫn đầu trong cuộc đua. |
| Nghi vấn |
Is she going to trail her hand in the water?
|
Cô ấy có định thả tay xuống nước không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the hikers will have trailed a path through the dense forest.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, những người đi bộ đường dài sẽ đã tạo ra một con đường mòn xuyên qua khu rừng rậm rạp. |
| Phủ định |
By next week, the company won't have trailed behind its competitors in terms of innovation.
|
Đến tuần tới, công ty sẽ không còn tụt hậu so với các đối thủ cạnh tranh về mặt đổi mới. |
| Nghi vấn |
Will the detective have trailed the suspect to their hideout by midnight?
|
Liệu thám tử có đã theo dõi nghi phạm đến nơi ẩn náu của họ trước nửa đêm không? |