(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pursuing
B2

pursuing

Động từ (V-ing form)

Nghĩa tiếng Việt

theo đuổi mưu cầu săn đuổi tìm kiếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pursuing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo đuổi hoặc cố gắng đạt được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Following or trying to achieve something.

Ví dụ Thực tế với 'Pursuing'

  • "She is pursuing a degree in engineering."

    "Cô ấy đang theo đuổi bằng kỹ sư."

  • "They are pursuing their dreams of becoming professional athletes."

    "Họ đang theo đuổi ước mơ trở thành vận động viên chuyên nghiệp."

  • "The company is pursuing a new market strategy."

    "Công ty đang theo đuổi một chiến lược thị trường mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pursuing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Pursuing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng V-ing, 'pursuing' thường được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra, hoặc nhấn mạnh tính liên tục, quyết tâm trong việc theo đuổi mục tiêu. Khác với 'chasing' mang tính đuổi bắt vật lý, 'pursuing' thường mang nghĩa theo đuổi mục tiêu, sự nghiệp, đam mê, kiến thức... một cách trừu tượng hơn. Nó cũng khác với 'seeking', dù cả hai đều chỉ sự tìm kiếm, nhưng 'pursuing' có tính chủ động và nỗ lực cao hơn để đạt được mục tiêu đã xác định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

after of

‘Pursuing after’ nhấn mạnh việc đuổi theo, thường là để bắt kịp hoặc giành lấy. Ví dụ: 'He is pursuing after success.' (Anh ấy đang theo đuổi thành công). ‘Pursuing of’ nhấn mạnh việc theo đuổi một mục tiêu, kế hoạch, hoặc sự nghiệp. Ví dụ: 'The pursuing of happiness.' (Việc theo đuổi hạnh phúc)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pursuing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)