lagging
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lagging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chậm trễ, tụt hậu, không theo kịp.
Definition (English Meaning)
Falling behind; not keeping pace.
Ví dụ Thực tế với 'Lagging'
-
"The country's economy is lagging behind other developed nations."
"Nền kinh tế của quốc gia này đang tụt hậu so với các quốc gia phát triển khác."
-
"The stock market is lagging due to investor uncertainty."
"Thị trường chứng khoán đang trì trệ do sự bất ổn của nhà đầu tư."
-
"The development of renewable energy is lagging in some countries."
"Sự phát triển của năng lượng tái tạo đang chậm lại ở một số quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lagging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lag
- Adjective: lagging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lagging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đang chậm hơn so với những gì được mong đợi hoặc so với các đối tượng khác. Nó có thể áp dụng cho tiến độ, công nghệ, hiệu suất, v.v. Khác với 'slow' (chậm), 'lagging' nhấn mạnh sự tụt lại so với một tiêu chuẩn hoặc mục tiêu nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lagging behind' nhấn mạnh việc bị tụt lại phía sau so với một người, vật hoặc mục tiêu nào đó. Ví dụ: 'The company is lagging behind its competitors.' 'Lagging in' nhấn mạnh sự thiếu hụt trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'The student is lagging in math.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lagging'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The runner was lagging behind the others in the race.
|
Vận động viên đang bị tụt lại phía sau những người khác trong cuộc đua. |
| Phủ định |
The company is not lagging in adopting new technologies.
|
Công ty không hề chậm trễ trong việc áp dụng các công nghệ mới. |
| Nghi vấn |
Is the economy lagging due to the recent crisis?
|
Nền kinh tế có đang trì trệ do cuộc khủng hoảng gần đây không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economy is lagging behind other developed countries, isn't it?
|
Nền kinh tế đang tụt hậu so với các nước phát triển khác, phải không? |
| Phủ định |
He doesn't lag in his studies, does he?
|
Anh ấy không bị tụt lại trong học tập, phải không? |
| Nghi vấn |
They are lagging, aren't they?
|
Họ đang bị tụt lại, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project is lagging behind schedule.
|
Dự án đang bị chậm so với lịch trình. |
| Phủ định |
Isn't the economy lagging due to the recent policy changes?
|
Chẳng phải nền kinh tế đang bị trì trệ do những thay đổi chính sách gần đây sao? |
| Nghi vấn |
Is their performance lagging this quarter?
|
Hiệu suất của họ có đang tụt hậu trong quý này không? |