(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fitness
B1

fitness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thể lực sức khỏe thể chất tình trạng sức khỏe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fitness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái cơ thể khỏe mạnh và cân đối.

Definition (English Meaning)

The condition of being physically fit and healthy.

Ví dụ Thực tế với 'Fitness'

  • "Regular exercise is essential for maintaining good fitness."

    "Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để duy trì thể lực tốt."

  • "She is committed to improving her fitness through diet and exercise."

    "Cô ấy cam kết cải thiện thể lực của mình thông qua chế độ ăn uống và tập luyện."

  • "The fitness center offers a variety of classes and equipment."

    "Trung tâm thể hình cung cấp nhiều lớp học và thiết bị đa dạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fitness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học Thể dục thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Fitness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fitness' thường được dùng để chỉ khả năng thực hiện các hoạt động thể chất hàng ngày một cách hiệu quả và không mệt mỏi. Nó bao gồm sức mạnh, sức bền, sự linh hoạt và thành phần cơ thể khỏe mạnh. Khác với 'health' (sức khỏe) mang nghĩa rộng hơn, 'fitness' tập trung vào khía cạnh thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

* **fitness for:** Khả năng phù hợp với một hoạt động cụ thể (ví dụ: fitness for running). * **fitness of:** Thường dùng để chỉ mức độ phù hợp, chất lượng của thể lực (ví dụ: the fitness of the team).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fitness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)