(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trainee
B1

trainee

noun

Nghĩa tiếng Việt

thực tập sinh người tập sự học viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trainee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đang được đào tạo các kỹ năng của một công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person who is being taught the skills of a particular job or occupation.

Ví dụ Thực tế với 'Trainee'

  • "The company hired several trainees for their summer program."

    "Công ty đã thuê một vài thực tập sinh cho chương trình hè của họ."

  • "All new employees start as trainees."

    "Tất cả nhân viên mới đều bắt đầu với vai trò là thực tập sinh."

  • "The trainee needs more guidance."

    "Người thực tập sinh cần thêm sự hướng dẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trainee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trainee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Đào tạo Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Trainee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'trainee' thường được dùng để chỉ những người mới bắt đầu một công việc hoặc chương trình đào tạo. Nó nhấn mạnh quá trình học hỏi và phát triển kỹ năng của người đó. So với 'apprentice', 'trainee' có thể bao hàm phạm vi đào tạo rộng hơn và không nhất thiết gắn liền với một nghề thủ công truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

Ví dụ: 'He works as a trainee accountant.' (Anh ấy làm việc như một kế toán viên tập sự.) và 'She is a trainee for the marketing department.' (Cô ấy là một thực tập sinh cho bộ phận marketing.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trainee'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The trainee who is working hard will likely get a promotion.
Thực tập sinh, người đang làm việc chăm chỉ, có khả năng sẽ được thăng chức.
Phủ định
The trainee, who wasn't paying attention, failed the exam.
Thực tập sinh, người đã không chú ý, đã trượt kỳ thi.
Nghi vấn
Is he the trainee who your manager recommended?
Anh ấy có phải là thực tập sinh mà quản lý của bạn đã giới thiệu không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
As a trainee, John needs close supervision, and he welcomes guidance.
Là một thực tập sinh, John cần được giám sát chặt chẽ, và anh ấy hoan nghênh sự hướng dẫn.
Phủ định
The trainee, despite his eagerness, did not complete the task, nor did he ask for help.
Thực tập sinh, mặc dù rất háo hức, đã không hoàn thành nhiệm vụ, và cũng không yêu cầu giúp đỡ.
Nghi vấn
Trainee, are you familiar with the company's policy, or should I explain it again?
Thực tập sinh, bạn đã quen với chính sách của công ty chưa, hay tôi nên giải thích lại?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is completed, she will have become a certified trainee.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, cô ấy sẽ trở thành một thực tập sinh được chứng nhận.
Phủ định
By the end of the year, he won't have remained a trainee; he'll be a full employee.
Đến cuối năm, anh ấy sẽ không còn là một thực tập sinh nữa; anh ấy sẽ là một nhân viên chính thức.
Nghi vấn
Will the new trainee have understood the entire process by next week?
Liệu thực tập sinh mới có hiểu toàn bộ quy trình vào tuần tới không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new trainee is as eager as any experienced employee.
Người thực tập sinh mới háo hức như bất kỳ nhân viên giàu kinh nghiệm nào.
Phủ định
This trainee is not less prepared than the others.
Thực tập sinh này không kém chuẩn bị hơn những người khác.
Nghi vấn
Is the trainee the most dedicated member of the team?
Có phải thực tập sinh là thành viên tận tâm nhất của đội?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be a trainee at this company before becoming a manager.
Cô ấy từng là một thực tập sinh tại công ty này trước khi trở thành quản lý.
Phủ định
He didn't use to work with a trainee in his team.
Anh ấy đã không từng làm việc với một thực tập sinh trong đội của mình.
Nghi vấn
Did you use to be a trainee in the accounting department?
Bạn có từng là thực tập sinh trong bộ phận kế toán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)