(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tramadol
C1

tramadol

noun

Nghĩa tiếng Việt

tramadol thuốc giảm đau tramadol
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tramadol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc giảm đau opioid tổng hợp được sử dụng để điều trị các cơn đau từ vừa đến tương đối nặng.

Definition (English Meaning)

A synthetic opioid analgesic used to treat moderate to moderately severe pain.

Ví dụ Thực tế với 'Tramadol'

  • "The doctor prescribed tramadol for my back pain."

    "Bác sĩ kê đơn tramadol để điều trị đau lưng cho tôi."

  • "She was taking tramadol to manage her arthritis pain."

    "Cô ấy đang dùng tramadol để kiểm soát cơn đau do viêm khớp."

  • "Tramadol can cause drowsiness as a side effect."

    "Tramadol có thể gây buồn ngủ như một tác dụng phụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tramadol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tramadol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

analgesic(thuốc giảm đau)
painkiller(thuốc giảm đau)

Trái nghĩa (Antonyms)

none (in terms of a direct antonym)(không có (về mặt trái nghĩa trực tiếp))

Từ liên quan (Related Words)

opioid(opioid)
pain management(điều trị đau)
chronic pain(đau mãn tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tramadol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tramadol hoạt động bằng cách tác động lên hệ thần kinh trung ương để giảm cảm giác đau. Nó là một loại thuốc opioid, nhưng tác dụng của nó thường yếu hơn so với các opioid mạnh hơn như morphine. Tramadol cũng có thể có tác dụng ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine, có thể góp phần vào tác dụng giảm đau của nó. Cần lưu ý rằng tramadol có thể gây nghiện và cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

Tramadol is prescribed 'for' pain relief. Tramadol can be used 'with' other medications, but caution is required.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tramadol'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)